【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
shijiazhuang iron steel co.ltd.
活跃值77
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-31
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-31 共计6214 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shijiazhuang iron steel co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
371
24259601.54
26088853.67 2024
487
15049987.43
12210039.01
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/31
提单编号
106835315531
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư thiết bị công nghiệp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11710.745
HS编码
72149991
产品标签
rebar,stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim,dạng thanh tròn trơn((C=0.19%,P=0.012%,S=0.005%) cán nóng, chưa tráng phủ mạ,mác thép S20C JIS G4051,,ĐK danh nghĩ...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106839882700
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư thiết bị công nghiệp
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
92252.82
HS编码
72149991
产品标签
rebar,stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim,dạng thanh tròn trơn,(C=0.19%,P=0.012%,S=0.005%) cán nóng, chưa tráng phủ mạ,mác thép S20C,JIS G4051, đk: danh ngh...
展开
交易日期
2024/12/31
提单编号
106835315531
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần sản xuất kinh doanh vật tư thiết bị công nghiệp
出口港
tianjinxingang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2203.42
HS编码
72149991
产品标签
rebar,stainless steel
产品描述
Thép không hợp kim,dạng thanh tròn trơn,(C=0.21%,P=0.010%,S=0.004%) cán nóng, chưa tráng phủ mạ,mác thép S20C,JIS G4051, đk: danh ngh...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106831373940
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần vật tư và thiết bị toàn bộ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
32344.97
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
Thép chế tạo thanh tròn trơn cán nóng hợp kim (có chứa Crôm=1.08% và Molybden=0.18%) dùng cho cơ khí chế tạo. Mác thép: SCM435 JIS G4...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
106831373940
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty cổ phần vật tư và thiết bị toàn bộ
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11376.79
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
Thép chế tạo thanh tròn trơn cán nóng hợp kim (có chứa Crôm=1.03% và Molybden=0.18%) dùng cho cơ khí chế tạo. Mác thép: SCM435 JIS G4...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
20241226-wme990813baa-4015305
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
weg mexico s.a.de c.v.
出口港
——
进口港
manzanillo manzanillo colima.
供应区
China
采购区
Mexico
重量
255854kg
金额
171422.15
HS编码
72149999
产品标签
non alloy round steel
产品描述
BARRAS DE ACERO HOT ROLLED 1040 LAMINADA EN CALIENTE DE SECCION REDONDA SIN ALEAR SAE1040S ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106828412941
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí mạnh quang
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8417.275
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
Thép tròn trơn chưa gia công quá mức cán nóng, hợp kim crom SCM435, dạng thanh,không sơn tráng phủ mạ, ĐK danh nghĩa phi 18 mm x 6000...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
106828412941
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh cơ khí mạnh quang
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13565.64
HS编码
72149992
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép tròn trơn chưa gia công quá mức cán nóng,không hợp kim S45C,dạng thanh,không sơn tráng phủ mạ,ĐK danh nghĩa phi 15 mmx6000 mm ,J...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821281120
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển lập phương
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14146.6
HS编码
72149992
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép ko hợp kim, thanh tròn trơn đặc,chưa gc quá mức cán nóng, chưa tráng phủ sơn,chưa rèn,ko là thép dễ cắt gọt,mác:S45C,T/c:Jis G40...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821281120
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển lập phương
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6514.365
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
Thép hợp kim Cr, dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,ktdn đk:25mm,dài:6m,Mác:SUJ2,T/c:JIS G480...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821281120
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển lập phương
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14851.98
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
Thép hợp kim Cr, dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn,ktdn đk:25mm,dài:6m,Mác:SUJ2,T/c:JIS G480...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821281120
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển lập phương
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68047.36
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, ktdn đk:24mm,dài:6m, mác SCM435, t/c:...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106823202950
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển lập phương
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10367.28
HS编码
72283010
产品标签
alloy steel
产品描述
Thép hợp kim Cr, Mo,dạng thanh tròn trơn đặc, chưa g/c quá mức cán nóng, chưa tráng mạ phủ sơn, ktdn dk:32mm,dài:6M, mác SCM440, t/c:...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106823086310
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển lập phương
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44734.485
HS编码
72149992
产品标签
stainless steel
产品描述
Thép ko hợp kim,thanh tròn trơn đặc,chưa gc quá mức cán nóng,chưa tráng phủ sơn,chưa rèn,ko là thép dễ cắt gọt,mác:S50C,T/c:Jis G4051...
展开
交易日期
2024/12/25
提单编号
106821281120
供应商
shijiazhuang iron steel co.ltd.
采购商
công ty tnhh đầu tư và phát triển lập phương
出口港
tianjinxingang
进口港
dinh vu nam hai
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28538.25
HS编码
72149991
产品标签
rebar,stainless steel
产品描述
Thép ko hợp kim,thanh tròn trơn đặc,chưa gc quá mức cán nóng,chưa tráng phủ sơn,chưa rèn,ko là thép dễ cắt gọt,mác:S35C,T/c:Jis G4051...
展开
+ 查阅全部
采供产品
rebar
162
20.88%
>
stainless steel
162
20.88%
>
alloy steel
152
19.59%
>
lamp accessories
107
13.79%
>
reinforcement
101
13.02%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
72283010
152
19.59%
>
72149992
115
14.82%
>
98020001
107
13.79%
>
7228300000
95
12.24%
>
722830610000
49
6.31%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
3784
60.91%
>
indonesia
950
15.29%
>
mexico
363
5.84%
>
peru
310
4.99%
>
india
251
4.04%
>
+ 查阅全部
港口统计
xingang
958
15.42%
>
tianjinxingang
871
14.02%
>
tianjinxingang cn
257
4.14%
>
other
117
1.88%
>
tianjin
86
1.38%
>
+ 查阅全部
shijiazhuang iron steel co.ltd.是一家
中国供应商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于中国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-31,shijiazhuang iron steel co.ltd.共有6214笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shijiazhuang iron steel co.ltd.的6214笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shijiazhuang iron steel co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱