供应商
aviatech fzc
采购商
công ty trực thăng miền bắc chi nhánh tổng công ty trực thăng việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
302000
HS编码
88073000
产品标签
——
产品描述
Bộ lá cánh quay chính của máy bay trực thăng(1 bộ bao gồm 5 lá cánh quay):Phụ tùng máy bay trực thăng thuộc phân nhóm 98200000, P/n: 8AT-2710-00, Nhà máy sản xuất 952. Hàng mới 100%.
交易日期
2024/09/20
提单编号
106583927700
供应商
aviatech fzc
采购商
công ty trực thăng miền bắc chi nhánh tổng công ty trực thăng việt nam
出口港
sharjah
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
150
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá. P/N: 2262A-179-2 , có chứng chỉ coc : VNHN24-030-AVIATECH , hàng mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106583927700
供应商
aviatech fzc
采购商
công ty trực thăng miền bắc chi nhánh tổng công ty trực thăng việt nam
出口港
sharjah
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
300
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá. P/N: 013-017-25-2-061-A OCT1 , có chứng chỉ coc : VNHN24-030-AVIATECH , hàng mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106583927700
供应商
aviatech fzc
采购商
công ty trực thăng miền bắc chi nhánh tổng công ty trực thăng việt nam
出口港
sharjah
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
260
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá. P/N: 047-055-46-2-043A, có chứng chỉ coc : VNHN24-030-AVIATECH , hàng mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106583927700
供应商
aviatech fzc
采购商
công ty trực thăng miền bắc chi nhánh tổng công ty trực thăng việt nam
产品描述
Vòng kẹp bằng thép không có ren đường kính ngoài thân 8 cm, , P/N: 140-6801-200-2, có chứng chỉ coc : VNHN24-030-AVIATECH , hàng mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106583927700
供应商
aviatech fzc
采购商
công ty trực thăng miền bắc chi nhánh tổng công ty trực thăng việt nam
出口港
sharjah
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
170
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá. P/N: 030-036-36-2-043A , có chứng chỉ coc : VNHN24-030-AVIATECH , hàng mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106583927700
供应商
aviatech fzc
采购商
công ty trực thăng miền bắc chi nhánh tổng công ty trực thăng việt nam
出口港
sharjah
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
450
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su lưu hoá. P/N: 098-104-36-2-043A-OCT 1 00 ,có chứng chỉ coc : VNHN24-030-AVIATECH , hàng mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106583927700
供应商
aviatech fzc
采购商
công ty trực thăng miền bắc chi nhánh tổng công ty trực thăng việt nam
出口港
sharjah
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1500
HS编码
85392960
产品标签
bulb,fiber
产品描述
Bóng dèn dây tóc dùng cho máy bay trực thăng , P/N :CM- 28-60 , công suất đèn 28W, điện áp 27V , có chứng chỉ Coc: VNHN24-025-AVIATECH, hàng mới 100%
交易日期
2024/09/20
提单编号
106583927700
供应商
aviatech fzc
采购商
công ty trực thăng miền bắc chi nhánh tổng công ty trực thăng việt nam
出口港
sharjah
进口港
ha noi
供应区
United Arab Emirates
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4475
HS编码
85365096
产品标签
——
产品描述
Công tắc điện dùng cho máy bay trực thăng, P/N: TKD-12PODGB , dòng điện 12 ampe, có chứng chỉ Coc: VNHN24-025-AVIATECH. Hàng mới 100%