供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
850
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Xi măng dùng trong chấn thương chỉnh hình - Amplifix 1G, Item: 1-0400201. Hãng sx: Teknimed SAS/France. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
850
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Cuống xương đùi - Tige Femoral Integrale de revision, Item: 1-0100303. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3400
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Cuống xương đùi - Tige Femoral Generic de revision, Item: 1-0100404. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3100
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Khớp gối phần mâm chày - Embase Tibiale Anatomic, Item: 1-0204901. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3360
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Khớp gối phần xương đùi - Condyle femoral Anatomic, Item: 1-0204604. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
840
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Lớp đệm xương đùi mâm chày - Insert fixe Anatomic, Item: 1-0204722. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Lớp đệm xương đùi mâm chày - Insert fixe Anatomic, Item: 1-0204751. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
540
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Hõm chén xương đùi - Cupule Intermediare Spheric, Item: 1-0102648. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Lớp đệm xương đùi mâm chày - Insert fixe Anatomic, Item: 1-0204711. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
672
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Khớp gối phần xương đùi - Condyle femoral Anatomic, Item: 1-0204506. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5100
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Cuống xương đùi - Tige Femoral Generic de revision, Item: 1-0100403. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6800
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Cuống xương đùi - Tige Femoral Integrale de revision, Item: 1-0100303. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
336
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Lớp đệm xương đùi mâm chày - Insert fixe Anatomic, Item: 1-0204712. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2700
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Hõm chén xương đùi - Cupule Intermediare Spheric, Item: 1-0102540. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601377520
供应商
amplitude
采购商
công ty tnhh trang thiết bị y tế và tư vấn môi trường tâm thy
出口港
paris-charles de gau
进口港
ho chi minh
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
672
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
Khớp gối phần xương đùi - Condyle femoral Anatomic, Item: 1-0204605. Hãng sx: Amplitude/Pháp. Hàng mới 100% (cấy ghép trong cơ thể trên 30 ngày)