产品描述
DÂY CÁP NGUỒN ĐÃ CÓ ĐẦU NỐI DÙNG CHO THIẾT BỊ SẠC ĐIỆN THOẠI LẮP TRÊN Ô TÔ, HSX: ESYSTEMS MTG GMBH, HÀNG MẪU NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/14
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
suntech vietnam technologies co.ltd.
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
514.366
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
THIẾT BỊ SẠC ĐIỆN THOẠI LẮP TRÊN Ô TÔ, MODEL: IC-CPD, HSX: ESYSTEMS MTG GMBH, HÀNG MẪU NGHIÊN CỨU THỬ NGHIỆM- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/24
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
66.649
HS编码
85171200
产品标签
cell,radio telephone
产品描述
ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG, MODEL: EX-HANDY 10, HSX: PEPPERL + FUCHS GMBH, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU @
交易日期
2019/08/24
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.108
HS编码
85044019
产品标签
voltage stabilized suppliers
产品描述
SẠC, PHỤ KIỆN ĐI KÈM ĐIỆN THOẠI, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU @
交易日期
2019/08/24
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5.554
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP, PHỤ KIỆN ĐI KÈM ĐIỆN THOẠI, HÀNG MỚI 100%, HÀNG CÁ NHÂN, DÙNG ĐỂ LÀM MẪU @
交易日期
2019/08/01
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY NGUỒN, PHỤ KIỆN ĐẦU GIẢI TRÍ LẮP TRÊN XE Ô TÔ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/01
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
THIẾT BỊ ĐẦU GIẢI TRÍ LẮP TRÊN XE Ô TÔ, MODEL: NG 2.5 HMI, HSX: ROBERT BOSCH CAR, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/08/01
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
ca nhan - to chuc khong co ma so thue
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY ĐIỆN, PHỤ KIỆN ĐẦU GIẢI TRÍ LẮP TRÊN XE Ô TÔ, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2017/04/04
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
purcachi guzman victor hermogenes
出口港
miami mia miami international airport
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
6
金额
105.6
HS编码
8527210090
产品标签
sound,apple
产品描述
RADIO BLUETOOHT PARA AUTO. PARTES Y ACCESORIOS
交易日期
2017/03/11
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.767
HS编码
85444292
产品标签
power cable,towing line cable
产品描述
THE CABLE HEAD CONNECTION @
交易日期
2017/03/11
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
出口港
other
进口港
noi bai airport
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52.556
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
DEVICE RADIO TOYS MOUNTED ON CARS, MODEL: MMXF. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT @
交易日期
2017/02/26
提单编号
——
供应商
layers ag
采购商
purcachi guzman victor hermogenes