【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
ipeco
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-09
地址: 8250 130th streetsurrey bcca
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-09共计2049笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ipeco公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
191
684.54
30146.95
- 2024
46
116
9561
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
meduqx120858
-
供应商
ipeco
采购商
visionnaire l.a.llc
-
出口港
la spezia
进口港
los angeles
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
19kg
金额
——
-
HS编码
940161
产品标签
seats
-
产品描述
SEATS
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
meduqx120858
-
供应商
ipeco
采购商
visionnaire l.a.llc
-
出口港
la spezia
进口港
los angeles
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
3916kg
金额
——
-
HS编码
940161
产品标签
seats
-
产品描述
SEATS
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
meduqx120858
-
供应商
ipeco
采购商
visionnaire l.a.llc
-
出口港
la spezia
进口港
los angeles
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
67kg
金额
——
-
HS编码
940161
产品标签
seats
-
产品描述
SEATS
-
交易日期
2024/12/09
提单编号
meduqx120858
-
供应商
ipeco
采购商
visionnaire l.a.llc
-
出口港
la spezia
进口港
los angeles
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
24kg
金额
——
-
HS编码
940360
产品标签
seats
-
产品描述
SEATS
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664785400
-
供应商
ipeco
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.34448
-
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
-
产品描述
Miếng nhỏ bằng gỗ công nghiệp đã tẩm sấy, chống mối mọt (đã qua xử lý) kt 8x7cm dùng để làm vật liệu mẫu (tủ bếp). Hãng sx IPE S.R.L,...
展开
-
交易日期
2024/10/23
提单编号
106664785400
-
供应商
ipeco
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
-
出口港
other
进口港
ho chi minh
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.34448
-
HS编码
83024290
产品标签
iron,key,blade
-
产品描述
Miếng nhỏ bằng kim loại màu đồng (thép) kt 8x5cm dùng để làm vật liệu mẫu (bàn, ghế). Hãng sx IPE S.R.L, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664785400
-
供应商
ipeco
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.34448
-
HS编码
52093900
产品标签
cotton,dyed woven cotton fabric
-
产品描述
Miếng vải dệt đã nhuộm màu (nâu) kt 14x18cm dùng để làm vật liệu mẫu (tủ bếp). Hãng sx IPE S.R.L, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664785400
-
供应商
ipeco
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.34448
-
HS编码
70099100
产品标签
glass mirrors
-
产品描述
Miếng gương nhỏ chưa có khung, màu vàng đồng kt 9x9cm dùng để làm vật liệu mẫu (tủ bếp). Hãng sx IPE S.R.L, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664785400
-
供应商
ipeco
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.34448
-
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
-
产品描述
Miếng nhỏ bằng đá marble kt 10x10cm dùng để làm vật liệu mẫu ((tủ bếp). Hãng sx IPE S.R.L, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664785400
-
供应商
ipeco
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.34448
-
HS编码
70200090
产品标签
country apple butter
-
产品描述
Miếng nhỏ bằng thủy tinh màu vàng đồng kt 9x9cm dùng để làm vật liệu mẫu (tủ bếp). Hãng sx IPE S.R.L, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664785400
-
供应商
ipeco
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.34448
-
HS编码
74198090
产品标签
——
-
产品描述
Miếng nhỏ bằng kim loại (đồng) kt 8x5cm dùng để làm vật liệu mẫu (đèn). Hãng sx IPE S.R.L, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/10/22
提单编号
106664785400
-
供应商
ipeco
采购商
công ty cổ phần phong cách âu châu
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Italy
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.34448
-
HS编码
41044900
产品标签
cow leather
-
产品描述
Miếng nhỏ bằng da bò nuôi đã thuộc ( đã qua xử lý) kt 7x7cm dùng để làm vật liệu mẫu (ghế). Hãng sx IPE S.R.L, hàng mới 100%. ...
展开
-
交易日期
2024/04/16
提单编号
cosu6378584720
-
供应商
ipeco
采购商
vetrina
-
出口港
genoa
进口港
newark nj
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
288kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
furniture f,cod,living room
-
产品描述
FURNITURE FOR DINING ROOMS AND LIVING ROOMSHS CODE 94036010
-
交易日期
2024/04/16
提单编号
cosu6378584720
-
供应商
ipeco
采购商
vetrina
-
出口港
genoa
进口港
newark nj
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
288kg
金额
——
-
HS编码
产品标签
furniture f,cod,living room
-
产品描述
FURNITURE FOR DINING ROOMS AND LIVING ROOMSHS CODE 94036010
-
交易日期
2024/04/14
提单编号
meduqp368051
-
供应商
ipeco
采购商
visionnaire l.a.llc
-
出口港
la spezia
进口港
los angeles
-
供应区
Italy
采购区
United States
-
重量
208kg
金额
——
-
HS编码
940161
产品标签
sofa,mater,arm,table
-
产品描述
SOFA, ARMCHAR, TABLES, ADV MATERIAL
+查阅全部
采供产品
-
mobilya
147
37.31%
>
-
furniture
68
17.26%
>
-
anil
67
17.01%
>
-
dala
67
17.01%
>
-
kull
67
17.01%
>
-
mah
57
14.47%
>
-
maya
57
14.47%
>
-
emek
43
10.91%
>
-
mater
21
5.33%
>
-
metal
21
5.33%
>
-
ion
20
5.08%
>
-
kimi
20
5.08%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
940360100000
42
10.66%
>
-
940161
37
9.39%
>
-
940161000019
37
9.39%
>
-
940350000019
24
6.09%
>
-
940490900000
20
5.08%
>
+查阅全部
贸易区域
-
russia
1093
53.34%
>
-
united states
348
16.98%
>
-
turkey
254
12.4%
>
-
uzbekistan
75
3.66%
>
-
india
62
3.03%
>
+查阅全部
港口统计
-
genoa
145
7.08%
>
-
la spezia
124
6.05%
>
-
portsmouth
50
2.44%
>
-
leghorn
24
1.17%
>
-
venezia
23
1.12%
>
+查阅全部
ipeco是一家
俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-09,ipeco共有2049笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ipeco的2049笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ipeco在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。