产品描述
Băng dính vải một mặt, lớp nền PET, kich thước 19 x 25m, nsx Công ty TNHH tesa Site Hải Phòng, mới 100%#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307012643360
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1142.41
HS编码
39199092
产品标签
polyethylene
产品描述
99342-70000-00-01#&Băng dính hai mặt, lớp nền màng phim nhựa PET (polyme trùng hợp) và lớp keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước: chiều rộng trên 20 cm, dùng dán linh kiện điện tử#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307012643360
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
2056.3398
HS编码
39199092
产品标签
polyethylene
产品描述
99342-70000-00-01#&Băng dính hai mặt, lớp nền màng phim nhựa PET (polyme trùng hợp) và lớp keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước: chiều rộng trên 20 cm, dùng dán linh kiện điện tử#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307012643360
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1599.3803
HS编码
39199092
产品标签
polyethylene
产品描述
99342-70000-00-01#&Băng dính hai mặt, lớp nền màng phim nhựa PET (polyme trùng hợp) và lớp keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước: chiều rộng trên 20 cm, dùng dán linh kiện điện tử#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307012643360
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
11353.3704
HS编码
39199092
产品标签
polyethylene
产品描述
68740-60003-20#&Băng dính hai mặt, lớp nền màng phim nhựa PET (polyme trùng hợp) và lớp keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 200m, dùng dán linh kiện điện tử#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307012643360
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
2284.82
HS编码
39199092
产品标签
polyethylene
产品描述
99342-70000-00-01#&Băng dính hai mặt, lớp nền màng phim nhựa PET (polyme trùng hợp) và lớp keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước: chiều rộng trên 20 cm, dùng dán linh kiện điện tử#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307012643360
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
913.93
HS编码
39199092
产品标签
polyethylene
产品描述
99342-70000-00-01#&Băng dính hai mặt, lớp nền màng phim nhựa PET (polyme trùng hợp) và lớp keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước: chiều rộng trên 20 cm, dùng dán linh kiện điện tử#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307012643360
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
1370.8902
HS编码
39199092
产品标签
polyethylene
产品描述
99342-70000-00-01#&Băng dính hai mặt, lớp nền màng phim nhựa PET (polyme trùng hợp) và lớp keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước: chiều rộng trên 20 cm, dùng dán linh kiện điện tử#&VN
交易日期
2024/12/24
提单编号
307012643360
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang nam dinh vu
进口港
shanghai
供应区
Vietnam
采购区
China
重量
——
金额
3784.4604
HS编码
39199092
产品标签
polyethylene
产品描述
68740-60003-20#&Băng dính hai mặt, lớp nền màng phim nhựa PET (polyme trùng hợp) và lớp keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1250mm x 200m, dùng dán linh kiện điện tử#&VN
交易日期
2024/12/20
提单编号
307005503250
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang xanh vip
进口港
port kelang (swetten
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
4610.64
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
60975-70002-43#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1060mm x 360m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/12/20
提单编号
307005503250
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang xanh vip
进口港
port kelang (swetten
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
21285.6699
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
60975-80004-43#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1060mm x 905m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/12/20
提单编号
307005811400
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
ha noi
进口港
dallas - tx
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1557.504
HS编码
56039300
产品标签
polyester,cotton
产品描述
51638-03021-00#&Băng dính vải nỉ PET một mặt màu đen dạng cuộn, định lượng 137g/m2, kích thước (RxD): 19MM x 15M, dùng cuốn dây điện trong ô tô#&VN
交易日期
2024/12/20
提单编号
307005503250
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang xanh vip
进口港
port kelang (swetten
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
23220.7296
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
60975-80004-43#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1060mm x 905m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/12/20
提单编号
307005503250
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
cang xanh vip
进口港
port kelang (swetten
供应区
Vietnam
采购区
Malaysia
重量
——
金额
18442.56
HS编码
48114190
产品标签
sticker
产品描述
60975-70002-43#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 1060mm x 360m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN
交易日期
2024/12/19
提单编号
306999908850
供应商
công ty tnhh tesa site hải phòng
采购商
tesa se
出口港
c cai mep tcit (vt)
进口港
hamburg
供应区
Vietnam
采购区
Germany
重量
——
金额
3525.12
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
50607-00029-41#&Băng dính giấy hai mặt, lớp nền giấy và keo acrylic cải tiến, dạng cuộn, kích thước (RxD) 25mm x 50m, dùng để dán linh kiện trong các thiết bị điện tử#&VN