供应商
maxamps
采购商
công ty tnhh công nghệ epi việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
558
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
Pin lipo, dùng sạc đi sạc lại,dùng cho bộ lưu điện, mã : LK0109921, NSX : maxamps, mới 100%
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618668440
供应商
maxamps
采购商
công ty tnhh giải pháp công nghệ điện tử việt
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45
HS编码
85369019
产品标签
connectors
产品描述
Đầu nối cho cáp đồng nhiều sợi, dòng điện 300A. PN: QS8 Anti-Spark Male Connector. Hàng mới 100% hãng sản xuất Maxamps
交易日期
2024/10/03
提单编号
106618668440
供应商
maxamps
采购商
công ty tnhh giải pháp công nghệ điện tử việt
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3470
HS编码
85076039
产品标签
——
产品描述
Bộ pin Lithium, có thể sạc lại, dùng cho hệ thống lưu điện. PN: Graphene LiPo 10400 8S2P 29.6v Battery Pack. Hàng mới 100% hãng sản xuất Maxamps
交易日期
2024/09/26
提单编号
106592631021
供应商
maxamps
采购商
công ty tnhh công nghệ epi việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1028
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
Pin Lipo, dùng sạc đi sạc lại, dùng cho bộ lưu điện, mã: MA-11000-7S-Lipo-Pack, NSX: Maxamps, mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106601200900
供应商
maxamps
采购商
công ty tnhh trace tec việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
417
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
Ắc quy Lithium, dùng cho hệ thống rada dự báo thời tiết, dung lượng 5000mAh. PN: Li-ion 5000 6S1P 21.6v Battery Pack. Hãng sản xuất MAXAMPS. Hàng mới 100%
交易日期
2024/09/11
提单编号
106561781102
供应商
maxamps
采购商
công ty cổ phần pyramid việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
758
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
Acquy lithium 4000mAh/44.4V, dùng lưu điện dự phòng,không dùng cho xe máy, ô tô, nsx: Maxamps, xx: China, mới 100%.
交易日期
2024/09/10
提单编号
106558498650
供应商
maxamps
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật tự động hóa đại phát
出口港
spokane - wa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7099.2
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
Ắc quy lithium Ion, Model: MA-3250-6S-Lipo-Pack, dung lượng 22.2V/3250mAh, dùng để lắp ráp xe mô hình (không dùng cho máy tính xách tay, điện thoại di động, máy tính bảng), hãng MAXAMPS, mới 100%
交易日期
2024/09/10
提单编号
106558498650
供应商
maxamps
采购商
công ty cổ phần thương mại và kỹ thuật tự động hóa đại phát
出口港
spokane - wa
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1264.8
HS编码
85076090
产品标签
lithium battery
产品描述
Ắc quy lithium Ion, Model: MA-1850-6S-Lipo-Pack, dung lượng 22.2V/1850mAh, dùng để lắp ráp xe mô hình (không dùng cho máy tính xách tay, điện thoại di động, máy tính bảng), hãng MAXAMPS, mới 100%
交易日期
2024/07/19
提单编号
4850236
供应商
maxamps
采购商
idea forge technologies pvt ltd.
出口港
——
进口港
delhi air
供应区
China
采购区
India
重量
——
金额
38000
HS编码
85076000
产品标签
lithium ion batteries,2v battery,lipo
产品描述
LIPO 5450 12S 44.4V BATTERY PACK (PART # B10HFC00006)(FOR R & D PURPOSE ONLY) PCS
交易日期
2024/02/01
提单编号
653229230816
供应商
maxamps
采购商
vietnam enterprises solution&integrated joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1146
HS编码
85076032
产品标签
——
产品描述
LITHIUM ION BATTERIES ARE USED TO SUPPLY POWER TO THE CONTROLLER OF MODEL AIRCRAFT. PRODUCT CODE: LIPO 16000 6S2P 22.2V BATTERY PACK. MANUFACTURER: MAXAMPS. 100% NEW PRODUCT.