产品描述
TẤM KÍNH LỌC TIA LASER, CHẤT LIỆU: NHỰA, HÃNG SẢN XUẤT: TANNLIN, LÀ LINH KIỆN DÙNG CHO MÁY LASER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
003723 tannlin
采购商
công ty cổ phần công nghệ stencil
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
THANH KẸP SƯỜN MÁY, CHẤT LIỆU: SẮT, HÃNG SẢN XUẤT: TANNLIN, LÀ LINH KIỆN DÙNG CHO MÁY LASER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
003723 tannlin
采购商
công ty cổ phần công nghệ stencil
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
85159090
产品标签
welding machine
产品描述
VÒI PHUN TIA LASER, CHẤT LIỆU: ĐỒNG, HÃNG SẢN XUẤT: TANNLIN, LÀ LINH KIỆN DÙNG CHO MÁY LASER. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
003723 tannlin
采购商
chi nhánh công ty tnhh v stencil tại bắc ninh
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP CÓ ĐẦU NỐI DÙNG ĐỂ TRUYỀN TÍN HIỆU HÌNH ẢNH TỚI CAMERA CỦA MÁY, PHỤ KIỆN MÁY CẮT KHUÔN IN BO MẠCH BẰNG TIA LASER, NHÀ SX: TANNLIN, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
003723 tannlin
采购商
chi nhánh công ty tnhh v stencil tại bắc ninh
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
CHỐT CỐ ĐỊNH KHUÔN IN BO MẠCH ĐIỆN TỬ T11, PHỤ KIỆN MÁY CẮT KHUÔN IN BO MẠCH BẰNG TIA LASER, NHÀ SX: TANNLIN, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2020/12/10
提单编号
——
供应商
003723 tannlin
采购商
chi nhánh công ty tnhh v stencil tại bắc ninh
出口港
other gb
进口港
noi bai airport vn
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40
HS编码
84669390
产品标签
accessories
产品描述
ĐẦU PHUN TIA LASER CẮT KIM LOẠI, PHỤ KIỆN MÁY CẮT KHUÔN IN BO MẠCH BẰNG TIA LASER, NHÀ SX: TANNLIN, HÀNG MỚI 100 @
交易日期
2018/10/30
提单编号
——
供应商
003723 tannlin
采购商
cong ty co phan cong nghe stencil