供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3430.539
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA MINI ĐEO VAI DV5-2 CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH (BAO GỒM: CAMERA, PIN VÀ BỘ SẠC).HÃNG SX: PATROLEYES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/17
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
chicago ill us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2300
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA MINI ĐEO VAI DV5-2 CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH (BAO GỒM: CAMERA, PIN VÀ BỘ SẠC).HÃNG SX: PATROL EYES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/20
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phát triển việt hoàng
出口港
grand rapids mi us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3465
HS编码
85258040
产品标签
camera
产品描述
BỘ CAMERA CHUYÊN DỤNG, KHÔNG THẺ NHỚ, P/N: BU-18 VN, CẢM BIẾN CMOS 2MP, ĐỘ PHÂN GIẢI 1080P, CHUYÊN DÙNG QUAY VIDEO VÀ CHỤP ẢNH, HÃNG SẢN XUẤT: LAWMATE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/20
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phát triển việt hoàng
出口港
grand rapids mi us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1210
HS编码
85219099
产品标签
hifi-bluray,mp4
产品描述
ĐẦU GHI HÌNH DVR MINI, P/N: PT-500 VN, KẾT NỐI KHÔNG DÂY, ĐỘ PHÂN GIẢI 1080P, CHUYÊN DÙNG GHI HÌNH, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG TRUYỀN HÌNH. HÃNG SẢN XUẤT: LAWMATE, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/02/06
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5605
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA MINI ĐEO VAI EDGE (DV15) CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH (BAO GỒM: CAMERA, PIN VÀ BỘ SẠC).HÃNG SX: PATROL EYES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1180
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA MINI ĐEO VAI EDGE (DV15) CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH (BAO GỒM: CAMERA, PIN VÀ BỘ SẠC).HÃNG SX: PATROL EYES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/27
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1770
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA MINI ĐEO VAI DV5-2 CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH (BAO GỒM: CAMERA, PIN VÀ BỘ SẠC).HÃNG SX: PATROL EYES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/06/10
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
other us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1506
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA MINI ĐEO VAI DV5-2 CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH (BAO GỒM: CAMERA, PIN VÀ BỘ SẠC).HÃNG SX: PATROL EYES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/12/20
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2510
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA MINI ĐEO VAI PE-DV5-2 CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH (BỘ NHỚ TRONG 32 GB) (BAO GỒM: CAMERA, PIN VÀ BỘ SẠC).HÃNG SX: PATROL EYES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/11/22
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
grand rapids mi us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
50
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA ĐEO VAI, CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH ẢNH, VIDEO, HÃNG SX: PATROL EYES, MODEL: PE-DV5-2. MỚI 100% @
交易日期
2019/09/14
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
chicago il us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2900
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA MINI ĐEO VAI PE-DV1-2 CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH (BỘ NHỚ TRONG 32 GB) (BAO GỒM: CAMERA, PIN VÀ BỘ SẠC).HÃNG SX: PATROL EYES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2019/01/15
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh dịch vụ công nghệ nht
出口港
chicago il
进口港
noi bai airport
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10150
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA MINI ĐEO VAI PE-DV5-2 CÓ CHỨC NĂNG GHI HÌNH (BỘ NHỚ TRONG 32 GB). HSX: PATROL EYES. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại gmark
出口港
grand rapids mi
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1475
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA CẢNH SÁT PATROLEYES DV10 WIFI BỘ NHỚ 32GB, CÓ CHỨC NĂNG LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, NHÃN HIỆU STUNTCAMS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại gmark
出口港
grand rapids mi
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1475
HS编码
85258039
产品标签
video cameras
产品描述
CAMERA CẢNH SÁT PATROLEYES DV5-2 1296P BỘ NHỚ 32GB, CÓ CHỨC NĂNG LƯU TRỮ HÌNH ẢNH, NHÃN HIỆU STUNTCAMS, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/03/29
提单编号
——
供应商
stunt cams
采购商
công ty tnhh xuất nhập khẩu thương mại gmark
出口港
grand rapids mi
进口港
ha noi
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
87.5
HS编码
85299040
产品标签
camera
产品描述
CHÂN ĐẾ CỦA CAMERA PATROLEYES DV10 TRÊN Ô TÔ, HÀNG MỚI 100% @