产品描述
CUỘN ĐÓNG SỐ BẰNG NHỰA PRINTING HEADS TOVEL W3P COD 8887556 (DÙNG CHO DỤNG CỤ ĐÁNH SỐ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG, MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.185
HS编码
84834090
产品标签
gearing
产品描述
BÁNH RĂNG BẰNG NHỰA-1013-1063 COUNTING WHEEL 887161, TOVEL (PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6.814
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NÚM CHỈNH SỐ LỚN BẰNG NHỰA-1013-1006 KNOBS ADJUST NUMBER, 887023, TOVEL (PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
14.602
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
CON LĂN ĐẨY TEM BẰNG THÉP-1012-1049 PRESSURE ROLLER, 886039M TOVEL (PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.522
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PAT ĐỠ HỘP MỰC (887086) BẰNG THÉP-1013-1009 PLATE FOR INK BOX (887086)(PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.681
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐẨY BẰNG THÉP-1013-1028 TORRISON SPRING, 886156, TOVEL (PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.867
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO NÉN BẰNG SẮT-1013-1034 COMPRESSING SPING, 887029, TOVEL (PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.301
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO NÉN BẰNG THÉP-1013-1025 COMPRESSING SPING, 886077, TOVEL (PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
产品描述
CÒ ĐẨY SỐ BẰNG NHỰA-1013-1012 RATCHET 880678, TOVEL (PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.787
HS编码
73209090
产品标签
springs,railway vehicles
产品描述
LÒ XO ĐẨY BẰNG THÉP-1013-1005 TORSION SPRING,FRONT DOOR (886160)(PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
219.023
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TRÁI KẾ ĐẨY TEM BẰNG SẮT-1013-1008 COMPLETE BASEPLATE 26X16 886125 TOVEL(PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.141
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NẮP ĐẬY TEM BẰNG NHỰA-1013-1043 LABELBOX COVER 886241 TOVEL (PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
产品描述
CÂY MÓC MỰC BẰNG NHỰA-1013-1027 INK ROLLER BRACKET (886155)(PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @
交易日期
2018/03/06
提单编号
——
供应商
essecibi s.r.l.
采购商
công ty tnhh kỹ nghệ gỗ hoa nét
出口港
treviso
进口港
ho chi minh city
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.301
HS编码
39235000
产品标签
stoppers,lids,caps
产品描述
NÚM CHỈNH SỐ NHỎ BẰNG NHỰA-1013-1055 KNOBS ADJUST NUMBER, 887218, TOVEL (PTTT DÙNG CHO DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ IN SỐ THỨ TỰ ĐƯỢC THIẾT KẾ ĐỂ SỬ DỤNG THỦ CÔNG DÙNG TRONG NGÀNH MAY-MỚI 100%) @