产品描述
2 PCS BPLUS MINI PC EXPRESS TO USB ADAPTER EXTERNAL VOLTAGE
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
ascade ab
采购商
dai su quan thuy dien
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
620
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ CỔNG KẾT NỐI CÁC THIẾT BỊ DÙNG CHO TỰ ĐỘNG HÓA, INTERNET VẠN VẬT HOẶC LIÊN LẠC, HÃNG NEXCOM, MODEL: NEXCOM NISE50C-H, CỦA SỨ QUÁN THỤY ĐIỂN, MỚI 100% @
交易日期
2020/07/15
提单编号
——
供应商
ascade ab
采购商
dai su quan thuy dien
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
275
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
BỘ CHUYỂN ĐỔI CHO MÁY TÍNH ĐỂ BÀN ĐỂ CHUYỂN ĐỔI TỪ THẺ MINI SANG CỔNG USB, NHÀ SẢN XUẤT: BPLUS,KÝ MÃ HIỆU: BPLUS MINI PCI EXPRESS, CỦA SỨ QUÁN THỤY ĐIỂN @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
ascade ab
采购商
dai su quan thuy dien
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
185
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
BỘ PHÁT WIFI CỦA MÁY TÍNH POPWAVE MAX BR1 TÍNH SỬ DỤNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN THỤY ĐIỂN TẠI HÀ NỘI, MỚI 100 @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
ascade ab
采购商
dai su quan thuy dien
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
310
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
BỘ THIẾT BỊ MÁY TÍNH NEXCOM NISESOC-H INTEL E3826 SỬ DỤNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN THỤY ĐIỂN TẠI HÀ NỘI, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/06
提单编号
——
供应商
ascade ab
采购商
dai su quan thuy dien
出口港
stockholm se
进口港
noi bai airport vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
110
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
BỘ THIẾT BỊ MÁY TÍNH BPLUS MINI PCI SỬ DỤNG NỘI BỘ TRONG ĐẠI SỨ QUÁN THỤY ĐIỂN TẠI HÀ NỘI, MỚI 100 @
交易日期
2018/12/19
提单编号
——
供应商
ascade ab
采购商
——
出口港
stockholm
进口港
noi bai airport
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
55
HS编码
84718090
产品标签
pad
产品描述
CARD MỞ RỘNG CỔNG NỐI MPCIE CHO MÁY TÍNH, NCC: ASCADE AB, MỚI 100%. @