供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.7
金额
26.52
HS编码
84381010
产品标签
bread machine,fibre
产品描述
MÁY ĐÁNH TRỨNG, NHÀ CUNG CẤP BRANDY, CHÂT LIỆU VỎ NHỰA ABS, KÍCH THƯỚC 5X30CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.7
金额
15.26
HS编码
85102000
产品标签
hair clippers
产品描述
TÔNG ĐƠ CẮT TÓC, NHÀ CUNG CẤP BRANDY, CHẤT LIỆU VỎ NHỰA PP, KÍCH THƯỚC 5X20CM, MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN) @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
12.79
HS编码
63079070
产品标签
fan,mosquito screen,cherry
产品描述
QUẠT XẾP CẦM TAY IN HỌA TIẾT HOA MÀU HỒNG, BẰNG VẢI LỤA, KÍCH THƯỚC 21X38CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
28.01
HS编码
63079070
产品标签
fan,mosquito screen,cherry
产品描述
QUẠT XẾP CẦM TAY IN HỌA TIẾT HOA MÀU XANH, BẰNG VẢI LỤA, KÍCH THƯỚC 21X38CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
1.94
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
HỘP ĐỰNG BÁNH KẸO BẰNG SẮT, KÍCH THƯỚC 11.5X13.5X5CM, HIỆU OEM.MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
5.74
HS编码
95051000
产品标签
articles for christmas festivities
产品描述
BỘ 44 QUẢ CẦU TRANG TRÍ CÂY THÔNG NOEL, BẰNG NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH 3-6MM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
1.75
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
CUỘN DÂY RUY BĂNG BẰNG VẢI DÙNG ĐỂ GÓI QUÀ, MÀU VÀNG, KÍCH THƯỚC 1.5MMX100M, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
产品描述
BỘ 50 TÚI ĐỰNG BÁNH BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 26,5 * 15,5 * 6,5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
11.47
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
DỤNG CỤ LỌC TRÀ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÀU VÀNG, KÍCH THƯỚC 14.5X3CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
3.82
HS编码
73239390
产品标签
steel plate,water bottle
产品描述
DỤNG CỤ LỌC TRÀ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ, MÀU VÀNG, KÍCH THƯỚC 14.5X3CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
3.17
HS编码
95051000
产品标签
articles for christmas festivities
产品描述
TẤT LEN ĐỰNG QUÀ TRANG TRÍ CÂY THÔNG NOEL, KÍCH THƯỚC 40X22CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
1.69
HS编码
58089090
产品标签
decorative band
产品描述
CUỘN DÂY RUY BĂNG BẰNG VẢI DÙNG ĐỂ GÓI QUÀ, MÀU HỒNG, KÍCH THƯỚC 1.5MMX100M, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/03
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
1.2
金额
1.23
HS编码
42021299
产品标签
nylon suitcase
产品描述
HỘP NHỰA ĐỰNG BÁNH KẸO, KÍCH THƯỚC 6X6X6CM, HIỆU OEM.MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2.317
HS编码
92081000
产品标签
musical boxes
产品描述
HỘP NHẠC GIÁNG SINH BẰNG GỖ, KÍCH THƯỚC 6,5X5,2X4,2CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @
交易日期
2022/11/02
提单编号
——
供应商
brandy
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.277
HS编码
67021000
产品标签
artificial flowers,fruit,articles thereof of plastics
产品描述
BỘ 5 NHÁNH QUẢ THÔNG GIẢ BẰNG NHỰA DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ, CHIỀU DÀI 21.5CM, HIỆU OEM. MỚI 100% (HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, KHÔNG MUA BÁN KINH DOANH) @