HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH CẦM TAY GARMIN RINO 750 (THIẾT BỊ KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, GIẤY PHÉP KTCLNN SỐ: 3701 /CVT-TT2, MỚI 100%) ( DÙNG TRONG TRẮC ĐỊA ĐO ĐẠC VÀ VẼ BẢN ĐỒ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH)
交易日期
2022/05/19
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
15.4other
金额
5890
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH CẦM TAY GARMIN RINO 755T ( (THIẾT BỊ KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MẬT MÃ DÂN SỰ, GIẤY PHÉP KTCLNN SỐ: 3701 /CVT-TT2, MỚI 100%) ( DÙNG TRONG TRẮC ĐỊA ĐO ĐẠC VÀ VẼ BẢN ĐỒ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH)
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
los angeles cl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9500
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH GARMIN GPS MAP78S (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT CHỈ THU NHẬN,MỚI 100%)(DÙNG TRONG TRẮC ĐỊA ĐO ĐẠC VÀ VẼ BẢN ĐỒ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH) @
交易日期
2020/12/16
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
los angeles cl
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3460
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH GARMIN GPS MAP64X (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT CHỈ THU NHẬN,MỚI 100%)(DÙNG TRONG ĐO TRẮC ĐỊA ĐO ĐẠC VÀ VẼ BẢN ĐỒ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH) @
产品描述
RAM-101U RAM MOUNT DUAL ROUND PLATE MOUNT WITH 1.5 INCH BALL(50 NOS
交易日期
2020/05/22
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5060
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH GARMIN MAP78S (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG, CHỈ THU NHẬN KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT, MỚI 100%)(DÙNG TRONG TRẮC ĐỊA ĐO ĐẠC VÀ VẼ BẢN ĐỒ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH) @
交易日期
2020/01/16
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4247.5
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH GARMIN ETREX10 (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG,MỚI 100%)(GARMIN ETREX10 KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT CHỈ THU NHẬN)(DÙNG TRONG TRẮC ĐỊA ĐO ĐẠC VẼ BẢN ĐỒ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH) @
交易日期
2019/12/20
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3199.2
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH GARMIN MAP 64S (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG,MỚI 100%)(GARMIN MAP 64S KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT CHỈ THU NHẬN)(DÙNG TRONG TRẮC ĐỊA ĐO ĐẠC VẼ BẢN ĐỒ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH) @
交易日期
2019/12/20
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15594
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH GARMIN ETREX20X (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG,MỚI 100%)(GARMIN ETREX20X KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT CHỈ THU NHẬN)(DÙNG TRONG TRẮC ĐỊA ĐO ĐẠC VẼ BẢN ĐỒ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH) @
交易日期
2019/12/11
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10000
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ GARMIN MAP 78S (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG, MỚI 100%)(MÁY ĐỊNH VỊ GARMIN MAP 78S CHỈ THU NHẬN KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT) @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12367.5
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ GARMIN ETREX20X (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG, MỚI 100%) (MÁY ĐỊNH VỊ ETREX20X KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT CHỈ THU NHẬN) @
交易日期
2019/10/31
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
cong ty tnhh dat hop
出口港
other us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2472
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ GARMIN ETREX10 (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG, MỚI 100%) (MÁY ĐỊNH VỊ ETREX10 KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT CHỈ THU NHẬN) @
交易日期
2019/09/11
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
instrumental y optica representaciones miguel pazmino cia ltd.
出口港
miami fl
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
28.51
金额
13738.13
HS编码
8526910000
产品标签
——
产品描述
GPS
交易日期
2019/06/12
提单编号
——
供应商
gps city
采购商
công ty tnhh đất hợp
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4050
HS编码
85269190
产品标签
radio navigational aid apparatus
产品描述
MÁY ĐỊNH VỊ VỆ TINH GARMIN ETREX10 (THIẾT BỊ XÁC ĐỊNH PHƯƠNG HƯỚNG, MỚI 100%)(ETREX10 CHỈ THU NHẬN KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG PHÁT) @