【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
japan供应商,最后一笔交易日期是
2024-12-18
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-18共计806笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hakko trading co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
22
634640
798821
- 2024
120
2606823
1381715
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106807911340
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất thép kim phát
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24991.3
-
HS编码
72193200
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gi 304, dạng tấm, cán nguội size: (3.0 - 4.0) mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106807911340
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất thép kim phát
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2025.2
-
HS编码
72193400
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gi 304, dạng tấm, cán nguội size: 1.0 mm x 1219 mm x ( 1219 - 1524) mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106807911340
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất thép kim phát
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4399
-
HS编码
72192200
产品标签
hot rolled stainless steel non-coil
-
产品描述
Thép không gi 304, dạng tấm, cán nóng size: 6.0 mm x 1219 mm x (1219 - 1524) mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106807911340
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại sản xuất thép kim phát
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4648
-
HS编码
72193100
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gi 304, dạng tấm, cán nguội size: (5.0 - 6.0) mm x ( 1000 - 1219) mm x (1219 - 1524) mm, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/12/18
提单编号
106810879230
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên kim loại nam thịnh phát
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35270.3
-
HS编码
72193200
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M mác thép 304. Size: (3.0-4.0) mm x (1000-1219) mm x (1219-2438...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106777711021
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên kim loại nam thịnh phát
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
488.92977
-
HS编码
72193300
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M mác thép 430. Size: 1.5 mm x 1220 mm x Cuộn ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106777711021
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên kim loại nam thịnh phát
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11808.96
-
HS编码
72193400
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M mác thép 430. Size: 0.5 mm x 1001 mm x Cuộn ...
展开
-
交易日期
2024/12/05
提单编号
106777711021
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên kim loại nam thịnh phát
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14427.9
-
HS编码
72193400
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M mác thép 430. Size: (0.5-0.8) mm x (704-1220) mm x Cuộn ...
展开
-
交易日期
2024/11/28
提单编号
106755463511
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên kim loại nam thịnh phát
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37119.5
-
HS编码
72193200
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M mác thép 304. Size: (3.0-4.0) mm x 1219 mm x (1000-1524) mm ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749304650
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn tùng
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18779.22
-
HS编码
72193400
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mác thép 430 tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Size: (0.5-1.0) mm x (600-1219) mm x (1000-1500) mm. Hàng ...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749304650
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn tùng
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8016.435
-
HS编码
72193500
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mác thép 430 tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Size: (0.3-0.45) mm x (1000-1219) mm x (1250-1500)mm. Hàng...
展开
-
交易日期
2024/11/26
提单编号
106749304650
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh tuấn tùng
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35588.565
-
HS编码
72193300
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mác thép 430 tiêu chuẩn ASTM A240/A240M. Size: (1.1-2.9) mm x (600-1524) mm x (600-1524)mm. Hàng mớ...
展开
-
交易日期
2024/11/19
提单编号
106733716720
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên kim loại nam thịnh phát
-
出口港
yokohama - kanagawa
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
37493.4
-
HS编码
72193200
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng tấm, mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M mác thép 304. Size: (3.0-4.0) mm x (1000-1524) mm x (1000-3048...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106717022160
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên kim loại nam thịnh phát
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
45014.09
-
HS编码
72193400
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M mác thép 430. Size: (0.5-1.0) mm x (970-1220) mm x Cuộn ...
展开
-
交易日期
2024/11/13
提单编号
106717022160
-
供应商
hakko trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên kim loại nam thịnh phát
-
出口港
osaka - osaka
进口港
cang cat lai (hcm)
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
976.44
-
HS编码
72193500
产品标签
cold rolled stainless steel sheet
-
产品描述
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn loại 2 mới 100%, tiêu chuẩn ASTM A240/A240M mác thép 430. Size: (0.3-0.4) mm x (1029-1220) mm x Cuộ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
cold rolled stainless steel sheet
66
70.97%
>
-
hot rolled stainless steel non-coil
14
15.05%
>
-
stainless steel
6
6.45%
>
-
stainless steel cold rolled
6
6.45%
>
-
e 30
5
5.38%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
72193200
23
24.73%
>
-
72193300
16
17.2%
>
-
72193100
12
12.9%
>
-
72193400
9
9.68%
>
-
72192200
7
7.53%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
527
65.79%
>
-
india
274
34.21%
>
港口统计
-
yokohama kanagawa jp
177
22.1%
>
-
osaka osaka
98
12.23%
>
-
osaka osaka jp
60
7.49%
>
-
osaka - osaka
39
4.87%
>
-
yokohama kanagawa
26
3.25%
>
+查阅全部
hakko trading co.ltd.是一家
日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-18,hakko trading co.ltd.共有806笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hakko trading co.ltd.的806笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hakko trading co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱