产品描述
20700195#&Khung sắt giới hạn di chuyển của thấu kính trong camera module, Model: MCO-A35W (Z-STOPPER), Kích thước: 1.1*1.2*0.22 cm, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%
产品描述
20700194#&Khung đỡ của bộ dẫn động trong camera module, Model: MCO-A35W (OIS Carrier), Kích thước: 1.0*1.1*0.16 cm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%
产品描述
20700193#&Khung đỡ thấu kính của camera module, Model: MCO-A35W (AF Carrier), Kích thước: 1.2*1.2*0.24 cm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/28
提单编号
106680210560
供应商
hanaprotech
采购商
công ty tnhh hanaprotech vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2190.72
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
20700195#&Khung sắt giới hạn di chuyển của thấu kính trong camera module, Model: MCO-A35W (Z-STOPPER), Kích thước: 1.1*1.2*0.22 cm, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%
产品描述
20700194#&Khung đỡ của bộ dẫn động trong camera module, Model: MCO-A35W (OIS Carrier), Kích thước: 1.0*1.1*0.16 cm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%
产品描述
20700194#&Khung đỡ của bộ dẫn động trong camera module, Model: MCO-A35W (OIS Carrier), Kích thước: 1.0*1.1*0.16 cm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%
产品描述
20700193#&Khung đỡ thấu kính của camera module, Model: MCO-A35W (AF Carrier), Kích thước: 1.2*1.2*0.24 cm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106675597010
供应商
hanaprotech
采购商
công ty tnhh hanaprotech vina
出口港
incheon intl apt/seo
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2190.72
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
20700195#&Khung sắt giới hạn di chuyển của thấu kính trong camera module, Model: MCO-A35W (Z-STOPPER), Kích thước: 1.1*1.2*0.22 cm, chất liệu bằng thép. Hàng mới 100%
产品描述
20700194#&Khung đỡ của bộ dẫn động trong camera module, Model: MCO-A35W (OIS Carrier), Kích thước: 1.0*1.1*0.16 cm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%