HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
Mold clamp for plastic injection machine, used to fix the mold to the plastic injection machine, brand: MATEX, model: easy clamp, size: 140.47x46.47x45.27mm,
交易日期
2024/02/29
提单编号
3856906270
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
yamaoka vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
223.063
HS编码
84248950
产品标签
spray robort
产品描述
STEAM NOZZLE SET (FOR PLASTIC INJECTION MACHINES), BRAND: TRUSCO, MODEL: TMBC-1-R400. NEW 100%
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
yamaoka vietnam one member ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
13530
金额
24993.95
HS编码
84778039
产品标签
mixing machine,filter
产品描述
MÁY ÉP NHỰA, HIỆU JSW, MODEL J220EL III, CÔNG SUẤT 2160KN, ĐIỆN ÁP 220V, NHÀ SẢN XUẤT THE JAPAN STEEL WORKS, LTD, NĂM SX 2018 (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG), HÀNG ĐỒNG BỘ THÁO RỜI (CHI TIẾT THEO HYS ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2022/11/30
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
yamaoka vietnam one member ltd liability co
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
13530
金额
406.82
HS编码
39031920
产品标签
polystyrene
产品描述
HẠT NHỰA NGUYÊN SINH DÙNG ĐỂ TEST MÁY ÉP NHỰA (POLYSTYRENE), 20KG/BAO, HÀNG FOC, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/10/19
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
yamaoka vietnam one member ltd liability co
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
338.32
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
PHỤ TÙNG CÚA MÁY NÉN KHÍ. BỘ LỌC KHÔNG KHÍ, ( DÙNG LỌC MÁY NÉN KHÍ )HIỆU: HITACHI .MODEL: 6C11936-1, (MỚI 100%) @
交易日期
2021/10/19
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
yamaoka vietnam one member ltd liability co
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1790.511
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
PHỤ TÙNG CHO RÔ BỐT HÚT- HIỆU: STAR SEIKI- ( 1SET 1 CÁI ) ( CHI TIẾT ĐÍNH KÈM HYS) DÙNG GẮN VÀO RÔ BỐT ĐỂ HÚT SẢN PHẨM. (MỚI 100%) @
交易日期
2021/10/19
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
yamaoka vietnam one member ltd liability co
出口港
kansai int apt osa jp
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2407.055
HS编码
85014029
产品标签
motorbike,dust-collecting fan
产品描述
PHỤ TÙNG CỦA MÁY XAY NHỰA- ĐỘNG CƠ ĐIỆN ĐIỆN XOAY CHIỀU 1 PHA - HIỆU: MITSUBISHI MODEL: GM-SHYP-PL W1,5KW 4P 1/60 220V 50HZ. (MỚI 100%) @
交易日期
2019/05/23
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
yamaoka vietnam co.ltd.
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28372.921
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
MÁY ĐÚC PHUN SẢN PHẨM NHỰA BAO GỒM CÁC BỘ PHẬN THÁO RỜI PHỤC VỤ VẬN CHUYỂN(1PHỄUSẤYNÓNG,1THIẾTBỊHÚTLIỆU,3CÁI THANG).MODEL:M60C-VR4-SJ,HIỆU MEIKI CO., LTD,CÔNGSUẤT 15X4P, NĂMSX 2011.HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2019/02/21
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
yamaoka vietnam co.ltd.
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4398.938
HS编码
84779039
产品标签
hyundai electric machinery,tie bar blowing machine
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐÚC PHUN SẢN PHẨM NHƯA J180ADS-300U (TRỤC VÍT). HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên yamaoka việt nam
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
257300
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
HỆ THỐNG MÁY ĐÚC PHUN SẢN PHẨM NHỰA ĐỒNG BỘ THÁO RỜI. MODEL: J180ADS-300U, HIỆU JSW, TỔNG CÔNG SUẤT 94.1 KVA, 380V. HÀNG MỚI 100% (CHI TIẾT THEO HYS ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên yamaoka việt nam
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
355000
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
HỆ THỐNG MÁY ĐÚC PHUN SẢN PHẨM NHỰA ĐỒNG BỘ THÁO RỜI. MODEL: J220ADS-890U, HIỆU JSW, TỔNG CÔNG SUẤT 105.1 KVA, 380V. HÀNG MỚI 100% (CHI TIẾT THEO HYS ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2018/12/29
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên yamaoka việt nam
出口港
kobe hyogo
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205500
HS编码
84771039
产品标签
sprayer,boiler
产品描述
HỆ THỐNG MÁY ĐÚC PHUN SẢN PHẨM NHỰA ĐỒNG BỘ THÁO RỜI. MODEL: J130ADS-180U, HIỆU JSW, TỔNG CÔNG SUẤT 90.1 KVA, 380V. HÀNG MỚI 100% (CHI TIẾT THEO HYS ĐÍNH KÈM) @
交易日期
2018/12/27
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên yamaoka việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235.172
HS编码
73181610
产品标签
steel tube
产品描述
BU LÔNG- BOLT- PHỤ KIỆN CỦA MÁY ÉP NHỰA (MỚI 100%) @
交易日期
2018/12/27
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên yamaoka việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.01
HS编码
39199099
产品标签
deco film
产品描述
BĂNG KEO NON- SEAL TAPE- PHỤ KIỆN CỦA MÁY ÉP NHỰA (MỚI 100%) @
交易日期
2018/12/27
提单编号
——
供应商
yamaoka co.ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên yamaoka việt nam
出口港
osaka osaka
进口港
ho chi minh city
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
202.84
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
KHỚP NỐI- ELBOW JOINT- PHỤ KIỆN CỦA MÁY ÉP NHỰA (MỚI 100%) @