以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-28共计5602笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是b l v公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
810other
金额
4946.17
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFP9-18-250821G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL TONE-DFP9W#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
810other
金额
1160.903
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFP9-14-111021G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL TONE-FP9#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017837598
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
290other
金额
30317.364
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFN5U-73-240221G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL HBS-FN5U#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
810other
金额
11706.278
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFN7-86-040321G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL HBS-FN7#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
810other
金额
36673.5
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSXL7-01-060121B#&TAI NGHE BLUETHOOTH KÈM PHỤ KIỆN(CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG,VÒNG ĐỆM CAO SU),MODEL HBS-XL7#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
810other
金额
1160.903
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFP9-14-111021G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL TONE-FP9#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017837598
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
290other
金额
30317.364
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFN5U-73-240221G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL HBS-FN5U#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
810other
金额
23412.96
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFP8-12-100621G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL TONE-FP8W#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
810other
金额
17596.872
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFP8-15-050821G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL TONE-FP8W#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017837598
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
290other
金额
13824.538
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFN5U-74-250221G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL HBS-FN5U#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
810other
金额
15544.376
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFP9-15-011021G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL TONE-FP9W#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
810other
金额
11605.502
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFN7-85-040321G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL HBS-FN7#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
810other
金额
17596.872
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFP8-15-050821G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL TONE-FP8W#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
South Korea
重量
810other
金额
11706.278
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFN7-86-040321G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL HBS-FN7#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017857183
供应商
b l v
采购商
bluecom co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Other
重量
810other
金额
4946.17
HS编码
85176259
产品标签
bluetooth
产品描述
SBHSFP9-18-250821G#&TAI NGHE BLUETOOTH ĐÓNG GÓI HOÀN CHỈNH KÈM PHỤ KIỆN (CẨM NANG HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG, VÒNG ĐỆM BẰNG CAO SU, DÂY SẠC USB),MODEL TONE-DFP9W#&VN
b l v是一家德国供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于德国原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-28,b l v共有5602笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从b l v的5602笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出b l v在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。