供应商
sts lab inc.
采购商
innovus technologies solution joint stock co
出口港
oakland ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
0.1other
金额
2
HS编码
85234913
产品标签
cd
产品描述
ĐĨA CD CÓ CHỨA LICENSE BẢN QUYỀN PHẦN MỀM, HÃNG: LUXRIOT, ITEM CODE: LXR-EVO-S-72, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2020/10/25
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ innovus
出口港
chicago ill us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1969
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY CHỦ GIÁM SÁT HỆ THỐNG CAMERA:INTEL CORE I7(10TH GEN) I710700 OCTACORE(8 CORE)2.90GHZ PROCESSOR,RAM:32GB,CARD MÀN HÌNH:2 CARD 128BIT 2GB,Ổ CỨNG SSD 240GB,BỘ NGUỒN 650W, WINDOWS 10, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ innovus
出口港
chicago ill us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2
HS编码
85234913
产品标签
cd
产品描述
ĐĨA CD CÓ CHỨA PHẦN MỀM ỨNG DỤNG DÙNG CHO MÁY CHỦ LOẠI EVO S CỦA HÃNG LUXRIOT, ITEM CODE: LXR-EVO-S-48, MỚI 100% @
交易日期
2020/05/14
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ innovus
出口港
chicago ill us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
958
HS编码
85234913
产品标签
cd
产品描述
PHẦN MỀM ỨNG DỤNG DÙNG CHO MÁY CHỦ LOẠI EVO S CỦA HÃNG LUXRIOT, ITEM CODE: LXR-EVO-S-48, MỚI 100% @
交易日期
2020/03/18
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ innovus
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9990
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY CHỦ,INTEL CORE I7-8700, 2 CẠC MẠNG 1 GIGABIT, RAM 16GB LOẠI DDR4,Ổ CỨNG 5 X 12TB,Ổ CỨNG SSD 240G HỆ ĐIỀU HÀNH WIN10 PRO 64BIT,NGUỒN 650W,MODEL: LUXR-2U-IPSVR-60TB, HIỆU LUXRIOT, MỚI 100% @
交易日期
2020/03/18
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ innovus
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1814
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY CHỦ, INTEL CORE I7-8700, 32GB RAM, 2 CẠC MÀN HÌNH 128BIT 2GB,SSD 240G HỆ ĐIỀU HÀNH WIN10 PRO 64BIT, BỘ NGUỒN ANTEC 650W, MODEL: LUXR-DESK-CLIENT-3TB, HIỆU LUXRIOT, MỚI 100% @
交易日期
2020/03/18
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ innovus
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3840
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
LXR-EVO-S-96 BẢN QUYỀN PHẦN MỀM CỦA MÁY CHỦ LOẠI EVO S CỦA HÃNG LUXRIOT @
交易日期
2020/03/18
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
công ty cổ phần giải pháp công nghệ innovus
出口港
los angeles ca us
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2160
HS编码
84714990
产品标签
digital computer,dell
产品描述
MÁY CHỦ,INTEL CORE I7-8700, 2 CẠC MẠNG 1 GIGABIT, RAM 16GB LOẠI DDR4,Ổ CỨNG 3 X 3TB,SSD 240G HỆ ĐIỀU HÀNH WIN10 PRO 64BIT,NGUỒN 650W,MODEL: LUXR-2U-IPSVR-9TB, HIỆU LUXRIOT, MỚI 100% @
交易日期
2013/11/11
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
ооо джиндал петролеум оперейтинг компани
出口港
——
进口港
тбилиси
供应区
Russia
采购区
Georgia
重量
0.266
金额
92.17
HS编码
8544429007
产品标签
electric cable
产品描述
КОНТРОЛЛЕР STLAB U-224 - КАБЕЛЬ-ПЕРЕХОДНИК, ДЛЯ ПОДКЛЮЧЕНИЯ МАНОМЕТРА МИКОН-207 К ПОРТУ USB КОМПЬЮТЕРА., ДЛИНА КАБЕЛЯ 1.5М.
交易日期
2013/10/25
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
ооо джиндал петролеум оперейтинг компани
出口港
——
进口港
тбилиси
供应区
Russia
采购区
Georgia
重量
0.266
金额
94.75
HS编码
8544429007
产品标签
electric cable
产品描述
КОНТРОЛЛЕР STLAB U-224 - КАБЕЛЬ-ПЕРЕХОДНИК, ДЛЯ ПОДКЛЮЧЕНИЯ МАНОМЕТРА МИКОН-207 К ПОРТУ USB КОМПЬЮТЕРА., ДЛИНА КАБЕЛЯ 1.5М.
交易日期
2013/08/16
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
seguridad control segucon c ltd.
出口港
miami mia miami international airport
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
——
金额
4021.475
HS编码
8525802000
产品标签
camara
产品描述
CAMARAS IP -
交易日期
2013/08/16
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
seguridad control segucon c ltd.
出口港
miami mia miami international airport
进口港
——
供应区
United States
采购区
Ecuador
重量
——
金额
4356.475
HS编码
8525802000
产品标签
camara
产品描述
CAMARAS IP -
交易日期
2011/10/05
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
оао автоваз
出口港
——
进口港
тольятти
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.368
金额
513.05
HS编码
8536900100
产品标签
connector
产品描述
АДАПТЕР ДЛЯ ПОДКЛЮЧЕНИЯ КАРТ ПАМЯТИ ТИПА "EXPRESSCARD" К РАЗЪЕМАМ ТИПА PCMCIA, НАПРЯЖЕНИЕ 30В, ТИП ST-LABS C-380- 4ШТ. ДЛЯ ТЕХ. ОБОРУДОВАНИЯ. КОД ОКП: 342490.
产品描述
КОНВЕРТЕР - КАБЕЛЬ МЕДНЫЙ ИЗОЛИРОВАННЫЙ С РАЗЪЕМАМИ СЛОЖНОЙ КОНСТРУКЦИИ , НЕ ОГНЕСТОЙКИЙ, НАПРЯЖЕНИЕ 30В, НЕ СОДЕРЖИТ ДРАГМЕТАЛЛОВ. ТИП USB-A-DB9 (450-3238)-6ШТ, ДЛЯ КОНТРОЛЛЕРОВ. (КОД ОКП 355100)
交易日期
2010/05/24
提单编号
——
供应商
sts lab inc.
采购商
открытое акционерное общество автоваз
产品描述
КАБЕЛЬ ЭЛЕКТРИЧЕСКИЙ(КОНВЕРТЕР)МЕДНЫЙ ИЗОЛИРОВАННЫЙ НА НАПРЯЖЕНИЕ 30 В,ОСНАЩЕННЫЙ РАЗЪЕМАМИ USB И DB9,ТИП USB-A-DB9(450-3238) ST LAB-8ШТ.,НЕ ОГНЕСТОЙКИЙ,ДЛЯ ТЕХ.ОБОРУДОВАНИЯ .КОД ОКП: 356000