供应商
prohs s.a.
采购商
medical star one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
25
金额
42.44
HS编码
84199019
产品标签
line of induction,air cleaner
产品描述
HỘP 2 NGĂN CHỨA NƯỚC XẢ CỦA MÁY HẤP TIỆT TRÙNG, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ, HIỆU: ME 19911, MỚI 100% @
交易日期
2023/03/01
提单编号
6098800466
供应商
prohs s.a.
采购商
medical star one member co.ltd.
出口港
porto
进口港
ho chi minh
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
42.44
HS编码
84199019
产品标签
line of induction,air cleaner
产品描述
BOX OF 2 DRAINS OF THE AUTOCLAVE, MATERIAL: STAINLESS STEEL, BRAND: ME 19911, 100% NEW
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
prohs s.a.
采购商
medical star one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
4.5
金额
134.92
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ: GIOĂNG CỬA BẰNG SILICONE, MÃ: AH12204, NSX: PROHS - EQUIPAMENTO HOSPITALAR E SERVICOS ASSOCILADOS SA - PORTUGAL , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
prohs s.a.
采购商
medical star one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
4.5
金额
16.69
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ: GIĂNG CỦA ĐIỆN TRỞ ĐUN NÓNG NƯỚC, BẰNG TEFLON, MÃ: AC39162, NSX: PROHS - EQUIPAMENTO HOSPITALAR E SERVICOS ASSOCILADOS SA - PORTUGAL , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/23
提单编号
——
供应商
prohs s.a.
采购商
medical star one member co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
4.5
金额
390.36
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
PHỤ KIỆN CỦA MÁY TIỆT TRÙNG DỤNG CỤ: ĐIỆN TRỞ ĐUN NÓNG NƯỚC, MÃ: EE32221, NSX: PROHS - EQUIPAMENTO HOSPITALAR E SERVICOS ASSOCILADOS SA - PORTUGAL , HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/01
提单编号
——
供应商
prohs s.a.
采购商
medical star one member co.ltd.
出口港
porto pt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Portugal
采购区
Vietnam
重量
34.5other
金额
96.686
HS编码
84199019
产品标签
line of induction,air cleaner
产品描述
HỘP 2 NGĂN CHỨA NƯỚC XẢ CỦA MÁY HẤP TIỆT TRÙNG BẰNG THÉP, HIỆU: PROHS -EQUIPAMNTO HOSPITALAR E SERVICOS ASSOCIADOS SA, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/18
提单编号
1636
供应商
prohs s.a.
采购商
techno medical systems pvt ltd.