【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
shinwa bussan kaisha ltd.
活跃值62
japan供应商,最后一笔交易日期是
2020-06-08
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-06-08共计167笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是shinwa bussan kaisha ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2020
19
536770
0
- 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2020/06/08
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất toàn cầu lixil việt nam
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7940
-
HS编码
81041100
产品标签
unwrought magnesium
-
产品描述
MAINGOT#&PHÔI MAGIÊ - MAINGOT - MG CUT ENDS - SIZE 500-700KG. @ ...
展开
-
交易日期
2020/06/08
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh sản xuất toàn cầu lixil việt nam
-
出口港
tianjinxingang
进口港
cang cat lai hcm
-
供应区
China
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
38300
-
HS编码
81041100
产品标签
unwrought magnesium
-
产品描述
MAINGOT#&PHÔI MAGIÊ - MAINGOT - MG INGOTS-MG 99.9%MIN - SIZE 7.5KG +/- 0.5 KG (FE 0.04% MAX,AL 0.02% MAX,SI 0.03% MAX,CU 0.005% MAX, ...
展开
-
交易日期
2020/04/16
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang xanh vip vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6140.728
-
HS编码
72085300
产品标签
corrosion resistant plate
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(3.0-...
展开
-
交易日期
2020/04/16
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang xanh vip vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7242.833
-
HS编码
72085490
产品标签
hot rolled iron non-alloy steel non-coil
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(1.5-...
展开
-
交易日期
2020/04/16
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang xanh vip vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7032.259
-
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(4.8-...
展开
-
交易日期
2020/04/16
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7218.419
-
HS编码
72085300
产品标签
corrosion resistant plate
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(3.0-...
展开
-
交易日期
2020/04/16
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5896.072
-
HS编码
72085300
产品标签
corrosion resistant plate
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(3.0-...
展开
-
交易日期
2020/04/16
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
4977.908
-
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(4.8-...
展开
-
交易日期
2020/04/16
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
5693.408
-
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(4.8-...
展开
-
交易日期
2020/04/16
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7308.84
-
HS编码
72085490
产品标签
hot rolled iron non-alloy steel non-coil
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(1.6-...
展开
-
交易日期
2020/04/16
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7579.585
-
HS编码
72085490
产品标签
hot rolled iron non-alloy steel non-coil
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(1.6-...
展开
-
交易日期
2020/03/27
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6878.2
-
HS编码
72085300
产品标签
corrosion resistant plate
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(3.0-...
展开
-
交易日期
2020/03/27
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
23769.802
-
HS编码
72085300
产品标签
corrosion resistant plate
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(3.0-...
展开
-
交易日期
2020/03/27
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh một thành viên xuất nhập khẩu phú gia
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
tan cang hai phong vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16064.15
-
HS编码
72085200
产品标签
hot rolled ordinary steel non-coil
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,DẠNG TẤM CÁN PHẲNG,CHƯA GIA CÔNG QUÁ MỨC CÁN NÓNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ SƠN,CHƯA NGÂM DẦU TẨY GỈ,HÀNG LOẠI 2.KT:D(4.8-...
展开
-
交易日期
2020/03/04
提单编号
——
-
供应商
shinwa bussan kaisha ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại phước thuận
-
出口港
tokyo tokyo jp
进口港
cang cat lai hcm vn
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
24468.15
-
HS编码
72082600
产品标签
hot rolled steel coils
-
产品描述
THÉP KHÔNG HỢP KIM,CÁN NÓNG, ĐƯỢC CÁN PHẲNG,CHƯA TRÁNG PHỦ MẠ CÓ CHIỀU RỘNG TỪ 600MM TRỜ LÊN,Q/C KHÔNG ĐỒNG NHẤT, ĐÃ NGÂM TẨY RỈ: DÀY...
展开
+查阅全部
采供产品
-
corrosion resistant plate
35
35.35%
>
-
hot rolled ordinary steel non-coil
28
28.28%
>
-
stainless steel
15
15.15%
>
-
hot rolled iron non-alloy steel non-coil
9
9.09%
>
-
hot rolled steel coils
3
3.03%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
72085300
35
35.35%
>
-
72085200
28
28.28%
>
-
72085100
13
13.13%
>
-
72085490
9
9.09%
>
-
28046900
2
2.02%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
161
96.41%
>
-
sri lanka
5
2.99%
>
-
pakistan
1
0.6%
>
港口统计
-
tokyo tokyo
75
44.91%
>
-
osaka osaka
50
29.94%
>
-
tokyo tokyo jp
23
13.77%
>
-
cang xanh vip
5
2.99%
>
-
osaka osaka jp
4
2.4%
>
+查阅全部
shinwa bussan kaisha ltd.是一家
日本供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于日本原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-06-08,shinwa bussan kaisha ltd.共有167笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从shinwa bussan kaisha ltd.的167笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出shinwa bussan kaisha ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱