供应商
nanovations pty
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ nanopro
出口港
other au
进口港
noi bai airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
38249910
产品标签
benzene methyl
产品描述
MẪU CHẤT TẨY MỰC (CL 50), DÙNG TẨY MỰC VÀ SƠN TRÊN CHẤT LIỆU THỦY TINH, NSX: NANOVATIONS PTY LTD- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
nanovations pty
采购商
empresas carbon international s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Panama
重量
48.26kg
金额
1369.79
HS编码
340220130000
产品标签
——
产品描述
LIMPIADOR DE VIDRIO
交易日期
2020/04/09
提单编号
——
供应商
nanovations pty
采购商
empresas carbon international s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Panama
重量
143.44kg
金额
4071.2
HS编码
340590200000
产品标签
polishes,creams for glass or metal
产品描述
LIMPIADOR PARA ACERO
交易日期
2019/10/19
提单编号
——
供应商
nanovations pty
采购商
công ty cổ phần phát triển công nghệ nanopro
出口港
sydney ns au
进口港
noi bai airport vn
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2174.319
HS编码
38244000
产品标签
cements,concretes,additives
产品描述
PHỤ GIA DÙNG CHO XI MĂNG HOẶC BÊ TÔNG,CÔNG DỤNG TĂNG ĐỘ LIÊN KẾT VÀ ĐỘ CỨNG CHO BÊ TÔNG. DẠNG LỎNG MÀU TRẮNG SỮA. ĐÓNG CAN NHỰA LOẠI 1 LÍT, MÃ HÀNG 3001. HÃNG SẢN XUẤT: NANOVATIONS. MỚI 100% @
交易日期
2019/05/27
提单编号
——
供应商
nanovations pty
采购商
empresas carbon international s.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Panama
重量
20kg
金额
572.21
HS编码
3824409000
产品标签
additives
产品描述
ADITIVOS PARA CONCRETO 1043 8184 4402 EMPRESAS CARBONE INTL
交易日期
2019/05/27
提单编号
——
供应商
nanovations pty
采购商
empresas carbon international s.a.