供应商
weber medical
采购商
thien my medical investment joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16.6
金额
11590.31
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER MỨC ĐỘ THẤP VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM - WEBERNEEDLE ENDOLASER (S/N: 72301752; ITEM: 1042;NSX: 2023, NSX:WEBER MEDICAL GMBH/ĐỨC), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/27
提单编号
——
供应商
weber medical
采购商
thien my medical investment joint stock company
产品描述
CÁP ĐƠN CƠ BẢN CHO MÁY 2.1M - CABLE ENDOLASER 2,1 M (PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER MỨC ĐỘ THẤP, ITEM:3102; NSX:WEBER MEDICAL GMBH/ĐỨC), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/12/27
提单编号
——
供应商
weber medical
采购商
thien my medical investment joint stock company
产品描述
ỐNG DẪN SÁNG - WEBERNEEDLE LASERCATH" LASER CATHETER - FIBER - OPTIC LIGHT GUIDE (PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER MỨC ĐỘ THẤP, ITEM:2011; NSX:WEBER MEDICAL GMBH/ĐỨC), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/08
提单编号
——
供应商
weber medical
采购商
thien my medical investment joint stock company
产品描述
ỐNG DẪN SÁNG - WEBERNEEDLE LASERCATH" LASER LIGHT GUIDE (PHỤ KIỆN THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER MỨC ĐỘ THẤP, ITEM:2011; NSX:WEBER MEDICAL GMBH/ĐỨC), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/02
提单编号
73849917453
供应商
weber medical
采购商
tmmi jsc
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
27794.49
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER MỨC ĐỘ THẤP - WEBERNEEDLE ENDOLASER (S/N: 72109697,72109698; ITEM: 1042;NSX: 2021, NSX:WEBER MEDICAL GMBH/ĐỨC), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/02
提单编号
73849917453
供应商
weber medical
采购商
thien my medical investment joint stock company
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
27794.49
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER MỨC ĐỘ THẤP - WEBERNEEDLE ENDOLASER (S/N: 72109697,72109698; ITEM: 1042;NSX: 2021, NSX:WEBER MEDICAL GMBH/ĐỨC), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/01
提单编号
21340300im055129
供应商
weber medical
采购商
balliu bahçe mobilyalari sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
a.h.l. kargo gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
5.62kg
金额
4667.2
HS编码
901839000000
产品标签
laser,kate
产品描述
LASER KATETER
交易日期
2021/03/01
提单编号
21340300im055129
供应商
weber medical
采购商
balliu bahçe mobilyalari sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
a.h.l. kargo gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
18.38kg
金额
15268.36
HS编码
901890840019
产品标签
needle,dol,weber
产品描述
WEBERNEEDLE ENDOLASER
交易日期
2021/03/01
提单编号
21340300im055129
供应商
weber medical
采购商
balliu bahçe mobilyalari sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
a.h.l. kargo gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
18.38kg
金额
15268.36
HS编码
901890840019
产品标签
needle,dol,weber
产品描述
WEBERNEEDLE ENDOLASER
交易日期
2021/03/01
提单编号
21340300im055129
供应商
weber medical
采购商
balliu bahçe mobilyalari sanayi ve ticaret limited şirketi
出口港
——
进口港
a.h.l. kargo gümrük müdürlüğü
供应区
Other
采购区
Turkey
重量
5.62kg
金额
4667.2
HS编码
901839000000
产品标签
laser,kate
产品描述
LASER KATETER
交易日期
2021/02/02
提单编号
4904854835
供应商
weber medical
采购商
thien my medical investment joint stock company
出口港
kassel
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
48.8other
金额
60063.714
HS编码
90221400
产品标签
x-ray apparatus
产品描述
THIẾT BỊ ĐIỀU TRỊ BẰNG LASER MỨC ĐỘ THẤP - WEBERNEEDLE ENDOLASER, S/N: 72011652,72011653; NSX:WEBER MEDICAL GMBH/ĐỨC (ĐÍNH KÈM PHỤ KIỆN THEO PACKING LIST), HÀNG MỚI 100%
交易日期
2019/02/05
提单编号
——
供应商
weber medical
采购商
ооо центр красоты и здоровья бест
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.5kg
金额
39881
HS编码
9018321000
产品标签
needles
产品描述
ИГЛЫ МЕТАЛЛИЧЕСКИЕ ТРУБЧАТЫЕ
交易日期
2019/02/05
提单编号
——
供应商
weber medical
采购商
ооо центр красоты и здоровья бест