HS编码
90318099
产品标签
lead brass,caliper nut,load cell
产品描述
EQUIPO PARA REALIZAR PRUEBAS DE FUGAS
交易日期
2022/07/11
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
zeng hsing industrial co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Panama
采购区
Taiwan
重量
——
金额
——
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
THẺ BẢO HÀNH, BẰNG GIẤY, LINH KIỆN MÁY MAY GIA ĐÌNH, 2000 THẺ/GÓI, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
zeng hsing industrial co.ltd.
出口港
delhi in
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Panama
采购区
Taiwan
重量
——
金额
66.69
HS编码
48239099
产品标签
joss paper
产品描述
THẺ BẢO HÀNH CỦA MÁY MAY (2000 CÁI/ KIỆN) CHẤT LIỆU: GIẤY, IN THÔNG TIN ĐỂ BẢO HÀNH MÁY MAY, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
ren control s.a.c.
出口港
miami
进口港
——
供应区
Panama
采购区
Peru
重量
4194.98
金额
47078.75
HS编码
8481809900
产品标签
water temperature valve,control valve
产品描述
VALVULA CONTROL DE BOMBAS, SINGER, S106.PG.BPC 150F,INCLUYE LIMITE DE CARRERA X129-LS2,USO EN TUBERIAS / FUNCION CONTROLAR EL INGRESO DE AGUA EN LINEA DE TUBERIAS,PUMP CONTROL VALVE ACERO INOXIDABLE
交易日期
2020/03/28
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
ren control s.a.c.
出口港
miami
进口港
——
供应区
Panama
采购区
Peru
重量
957.07
金额
10740.84
HS编码
8481809900
产品标签
water temperature valve,control valve
产品描述
VALVULA ANTICIPADA, SINGER, S206.RPS.L&H 150F,DE ONDA Y ALIVIO DE SOBREPRESIONES,USO EN TUBERIAS / FUNCION ANTICIPAR LOS GOLPES DEL ARIETE EN TUBERIAS,SURGE ANTICIP. RELIEF VALVE INTERNOS DE ACERO INOXIDABLE,PILOTO 81RP RANGO 20-200 PSI
交易日期
2020/02/26
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
technologies assistance assistech cia ltda
出口港
miami fl
进口港
——
供应区
Panama
采购区
Other
重量
119.34
金额
1265.61
HS编码
8481807000
产品标签
valve,filter,throttle
产品描述
VALVULA DE GLOBO
交易日期
2020/02/26
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
technologies assistance assistech cia ltda
出口港
miami fl
进口港
——
供应区
Panama
采购区
Other
重量
59.67
金额
2045.74
HS编码
8481100000
产品标签
valve
产品描述
VALVULAS DE CONTROL
交易日期
2020/02/26
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
technologies assistance assistech cia ltda
出口港
miami fl
进口港
——
供应区
Panama
采购区
Other
重量
59.67
金额
952.9
HS编码
8481807000
产品标签
valve,filter,throttle
产品描述
VALVULA DE GLOBO
交易日期
2019/07/30
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh tiến phước và chín chín mươi khách sạn le meridien saigon
出口港
delhi
进口港
ho chi minh city
供应区
Panama
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47.98
HS编码
39239090
产品标签
plastic product
产品描述
HỘP NHỰA RỖNG DÙNG CHO ĐẦU MÁY MAY, KÍCH THƯỚC: 54X24X44CM, HIỆU SINGER, KHÔNG CÓ MODEL (1 BỘ GỒM 2 CÁI: 1 PHẦN THÂN, 1 ĐẾ) @
交易日期
2019/07/17
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh tiến phước và chín chín mươi khách sạn le meridien saigon
出口港
delhi
进口港
ho chi minh city
供应区
Panama
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.2
HS编码
84521000
产品标签
plastic,sewing machine
产品描述
ĐẦU MÁY MAY HIỆU SINGER, MODEL: SOVEREIGN, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/17
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh tiến phước và chín chín mươi khách sạn le meridien saigon
出口港
delhi
进口港
ho chi minh city
供应区
Panama
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.2
HS编码
84521000
产品标签
plastic,sewing machine
产品描述
ĐẦU MÁY MAY HIỆU SINGER, MODEL: ELEGANCE, MỚI 100% @
交易日期
2019/07/16
提单编号
——
供应商
singer ltd.
采购商
chi nhánh công ty tnhh tiến phước và chín chín mươi khách sạn le meridien saigon
出口港
delhi
进口港
ho chi minh city
供应区
Panama
采购区
Vietnam
重量
——
金额
171.2
HS编码
84521000
产品标签
plastic,sewing machine
产品描述
MÁY MAY MERRITT WORKMATE, HIỆU SINGER, MỚI 100% @