产品描述
MĐG003#&MÁY ĐÓNG GÓI, MODEL: TPG-2015 (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
byp
采购商
công ty tnhh chế biến lâm sản bảo yên
出口港
kho cong ty bao yen
进口港
kho cong ty bao yen
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MĐG001#&MÁY ĐÓNG GÓI, MODEL: DL-13P, HÃNG SẢN XUẤT ZHENGZHOU ASLAN MACHINERY CO., LTD, NĂM SẢN XUẤT 2014, NƯỚC SẢN XUẤT CHINA; (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
byp
采购商
công ty tnhh chế biến lâm sản bảo yên
出口港
kho cong ty bao yen
进口港
kho cong ty bao yen
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2934.737
HS编码
48115139
产品标签
release paper
产品描述
GIAYCM#&GIẤY ĐÓNG GÓI, CHIỀU RỘNG 5CM @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
byp
采购商
công ty tnhh chế biến lâm sản bảo yên
出口港
kho cong ty bao yen
进口港
kho cong ty bao yen
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24740.902
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
OPP001#&TÚI NILON ĐÓNG GÓI, CHIỀU RỘNG 5CM @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
byp
采购商
công ty tnhh chế biến lâm sản bảo yên
出口港
kho cong ty bao yen
进口港
kho cong ty bao yen
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
161.84
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
NLTNL001#&TÚI NILON @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
byp
采购商
công ty tnhh chế biến lâm sản bảo yên
出口港
kho cong ty bao yen
进口港
kho cong ty bao yen
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2345.774
HS编码
44219980
产品标签
woodwork
产品描述
TG001#&TĂM GỖ BÁN THÀNH PHẨM ĐÃ QUA CHẾ BIẾN @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
byp
采购商
công ty tnhh chế biến lâm sản bảo yên
出口港
kho cong ty bao yen
进口港
kho cong ty bao yen
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MĐG003#&MÁY ĐÓNG GÓI, MODEL: TPG-2015; HÃNG SẢN XUẤT ZHENGZHOU ASLAN MACHINERY CO., LTD, NĂM SẢN XUẤT 2015, NƯỚC SẢN XUẤT CHINA (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
byp
采购商
công ty tnhh chế biến lâm sản bảo yên
出口港
kho cong ty bao yen
进口港
kho cong ty bao yen
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4669.13
HS编码
44191200
产品标签
bambo chopsticks
产品描述
DT001#&ĐŨA TRE ĐÃ QUA CHẾ BIẾN, KÍCH THƯỚC (48X21)CM @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
byp
采购商
công ty tnhh chế biến lâm sản bảo yên
出口港
kho cong ty bao yen
进口港
kho cong ty bao yen
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7000
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MĐG001#&MÁY ĐÓNG GÓI, MODEL: DL-13P (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @
交易日期
2019/09/12
提单编号
——
供应商
byp
采购商
công ty tnhh chế biến lâm sản bảo yên
出口港
kho cong ty bao yen
进口港
kho cong ty bao yen
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1000
HS编码
84224000
产品标签
wrapping machinery
产品描述
MĐG002#&MÁY ĐÓNG GÓI, MODEL: TJ821; HÃNG SẢN XUẤT ZHENGZHOU ASLAN MACHINERY CO., LTD, NĂM SẢN XUẤT 2015, NƯỚC SẢN XUẤT CHINA; (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) @