产品描述
QUÀ TẶNG NHÂN VIÊN DỊP TẾT: HỘP ĐỰNG QUÀ ( HỘP RỖNG),BẰNG BÌA GIẤY KHÔNG SÓNG,HÃNG BLACKSIRE CUSTOMIZE,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/02
提单编号
——
供应商
bricstar
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.138
HS编码
09023090
产品标签
black tea
产品描述
QUÀ TẶNG NHÂN VIÊN DỊP TẾT: HỘP TRÀ KHÔ ( CHÈ ĐEN), ĐÃ CHẾ BIẾN ĐÓNG HỘP (50G/HỘP), HÀNG CY TEA HOUSE, HSD: 12/2023,,HÀNG SỬ DỤNG CÁ NHÂN, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
bricstar
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
3.4
HS编码
48171000
产品标签
envelopes of paper,envelopes of paperboard
产品描述
BỘ QUÀ TẶNG NĂM MỚI: BAO LÌ XÌ, 8 CÁI/BỘ, HIỆU: BLACKSIRE CUSTOMIZE, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
bricstar
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
3.2
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
LỊCH ĐỂ BÀN, HIỆU: BLACKSIRE CUSTOMIZE, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
bricstar
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
0.13
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
THIỆP CHÚC MỪNG BẰNG GIẤY, HIỆU: BLACKSIRE CUSTOMIZE, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
bricstar
采购商
individuals or organizations do not have a tax code
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
1.1
金额
4.32
HS编码
95049099
产品标签
bowling
产品描述
THẺ GIẤY, HIỆU: BLACKSIRE CUSTOMIZE, MỚI 100% @
交易日期
2023/02/01
提单编号
——
供应商
bricstar
采购商
individuals or organizations do not have a tax code