产品描述
GOLD DORE BAR PURITY 90.86 % (AVG) SILVER PURITY 4.68 % (AVG) AS PER MINING PACKING LIST ATT.(BAR WEIGHT ABOVE 5 KG
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8755.2
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ CHQ-02077-5 (484*580*990)MM (GỖ THÔNG, VÁN ÉP), MỤC SỐ 01, TRANG SỐ: 04, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489787150/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4548.6
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT BÀN DTQ-02077 (2794*1067*134)MM (GỖ THÔNG, GỖ CAO SU, VÁN MDF, VÁN ÉP), MỤC SỐ 02, TRANG SỐ: 03, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489809000/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8755.2
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ CHQ-02077-5 (484*580*990)MM (GỖ THÔNG, VÁN ÉP), MỤC SỐ 01, TRANG SỐ: 04, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489809000/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4548.6
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT BÀN DTQ-02077 (2794*1067*134)MM (GỖ THÔNG, GỖ CAO SU, VÁN MDF, VÁN ÉP), MỤC SỐ 02, TRANG SỐ: 03, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489787150/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4548.6
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT BÀN DTQ-02077 (2794*1067*134)MM (GỖ THÔNG, GỖ CAO SU, VÁN MDF, VÁN ÉP), MỤC SỐ 02, TRANG SỐ: 03, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489746110/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3556.8
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
CHÂN BÀN DTQ-02077-1 (1660*914*628)MM (GỖ THÔNG, VÁN MDF, VÁN ÉP), MỤC SỐ 01, TRANG SỐ: 03, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489809000/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8755.2
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ CHQ-02077-5 (484*580*990)MM (GỖ THÔNG, VÁN ÉP), MỤC SỐ 01, TRANG SỐ: 04, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489746110/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3556.8
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
CHÂN BÀN DTQ-02077-1 (1660*914*628)MM (GỖ THÔNG, VÁN MDF, VÁN ÉP), MỤC SỐ 01, TRANG SỐ: 03, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489746110/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3556.8
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
CHÂN BÀN DTQ-02077-1 (1660*914*628)MM (GỖ THÔNG, VÁN MDF, VÁN ÉP), MỤC SỐ 01, TRANG SỐ: 03, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489787150/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4548.6
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT BÀN DTQ-02077 (2794*1067*134)MM (GỖ THÔNG, GỖ CAO SU, VÁN MDF, VÁN ÉP), MỤC SỐ 02, TRANG SỐ: 03, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489730340/E62 NGÀY 25/04/2019 @
交易日期
2019/05/26
提单编号
——
供应商
goldshine
采购商
công ty cổ phần green river furniture
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3556.8
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
CHÂN BÀN DTQ-02077-1 (1660*914*628)MM (GỖ THÔNG, VÁN MDF, VÁN ÉP), MỤC SỐ 01, TRANG SỐ: 03, TỜ KHAI XUẤT SỐ: 302489730340/E62 NGÀY 25/04/2019 @