以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-01-12共计331笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是np group s.a.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/01/12
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
tan hung phat one member company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
40760kg
金额
24456
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
PROTEIN POWDER FROM PIGS (PORK MEAT AND BONE POWDER). RAW MATERIALS FOR PRODUCING FEED FOR PIGS, POULTRY AND AQUATIC PRODUCTS. SECTION 1.2 CIRCULAR NO. 21/2019/TT-BNNPHNT DATED NOVEMBER 28, 2019 100% NEW PRODUCT
交易日期
2023/07/13
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
truong giang nutrition joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
501020kg
金额
299955.664
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
RAW MATERIALS FOR PRODUCTION OF FEED FOR PIGS AND POULTRY: PORK BONE MEAL, 100% NEW IMPORTED GOODS, IN ACCORDANCE WITH TT21/2019/TT-BNNPTNT.
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
truong giang nutrition joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52802.82
HS编码
05119990
产品标签
squid liver sauce
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN ,GIA CẦM: BỘT HUYẾT LỢN , HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%, PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT . @
交易日期
2023/02/04
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
truong giang nutrition joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
51254.64
HS编码
05119990
产品标签
squid liver sauce
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN ,GIA CẦM: BỘT HUYẾT LỢN , HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%, PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT . @
交易日期
2023/01/18
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
swallow
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
254046.994
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT XƯƠNG THỊT LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CNTS @
交易日期
2023/01/15
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
truong giang nutrition joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
277784
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN ,GIA CẦM: BỘT THỊT XƯƠNG LỢN , HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%, PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT . @
交易日期
2022/12/16
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
truong giang nutrition joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49497.84
HS编码
05119990
产品标签
squid liver sauce
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN ,GIA CẦM: BỘT HUYẾT LỢN , HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%, PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT . @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
hong ha import export development company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
45718.2
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
BỘT HUYẾT LỢN - NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI. THUỘC DANH MỤC HÀNG HÓA ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11 THÁNG 02 NĂM 2019. @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
hong ha import export development company limited
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44116.2
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
BỘT HUYẾT LỢN - NGUYÊN LIỆU CHẾ BIẾN THỨC ĂN CHĂN NUÔI. THUỘC DANH MỤC HÀNG HÓA ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM THEO THÔNG TƯ 02/2019/TT-BNNPTNT NGÀY 11 THÁNG 02 NĂM 2019. @
交易日期
2022/11/08
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
truong giang nutrition joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294436.8
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN ,GIA CẦM: BỘT THỊT XƯƠNG LỢN , HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%, PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT . @
交易日期
2022/10/10
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
truong giang nutrition joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
297483.2
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN ,GIA CẦM: BỘT THỊT XƯƠNG LỢN , HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%, PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT . @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
swallow
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
311312.018
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
BỘT XƯƠNG THỊT LỢN - NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CNTS @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
vietfarm production trading company
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101829
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI: BỘT ĐẠM TỪ LỢN (BỘT THỊT XƯƠNG LỢN).HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
truong giang nutrition joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
323040
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN ,GIA CẦM: BỘT THỊT XƯƠNG LỢN , HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%, PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT . @
交易日期
2022/07/31
提单编号
——
供应商
np group s.a.
采购商
truong giang nutrition joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
05119990
产品标签
squid liver sauce
产品描述
NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO LỢN ,GIA CẦM: BỘT HUYẾT LỢN , HÀNG NHẬP KHẨU MỚI 100%, PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/TT-BNNPTNT . @
np group s.a.是一家加拿大供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于加拿大原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-01-12,np group s.a.共有331笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从np group s.a.的331笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出np group s.a.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。