产品描述
LOS DEMAS TEJIDOS DE FIBRAS SINTETICAS DISCONTINUAS 100% POLYESTER 150D X 150D TWILL PURE FINISH PAPER PRINTED WIDTH 57 CUTTABLE REALTREE EDGE
交易日期
2022/11/28
提单编号
——
供应商
global hunters
采购商
vietnam t.c.& b co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3050.506
HS编码
52115990
产品标签
cotton,viscose,nylon
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ BÔNG, CÓ TỶ TRỌNG BÔNG DƯỚI 85%, PHA CHỦ YẾU HOẶC PHA DUY NHẤT VỚI XƠ SỢI NHÂN TẠO, CÓ TRỌNG LƯỢNG TRÊN 200 G/M2 - 60% COTTON 40% POLYESTER, 14*80 12*42, PIGMENT PRINT 56 @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
global hunters
采购商
red river manufacturing shareholdin
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
683.951
HS编码
54071099
产品标签
polyester
产品描述
VẢI POLYESTER (VẢI MẪU) (KHỔ 1M47) FP-0058-013: 30YD(1YD=0.9144M), NHÀ CUNG CẤP: GLOBAL HUNTER. HÀNG MỚI 100% @
供应商
global hunters
采购商
red river manufacturing shareholdin
出口港
ningbo
进口港
cang dinh vu hp vn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
175.8other
金额
4464.9
HS编码
54071099
产品标签
polyester
产品描述
RMC.#&VẢI POLYESTER CÁC LOẠI (KHỔ 1M42) FP-0228-015: 1089YD(1YD0.9144M). NHÀ SẢN XUẤT: GLOBAL HUNTER. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
as214860
供应商
global hunters
采购商
vietnam t.c.& b co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
657other
金额
9782.45
HS编码
52115990
产品标签
cotton,viscose,nylon
产品描述
VẢI CHÍNH 60% COTTON 40% POLYESTER CVC TWILL, 200G, KHỔ 56", CÓ IN - KHÔNG PHẢI VẢI VÂN ĐIỂM, VÂN CHÉO, KHÔNG IN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BATIK TRUYỀN THỐNG, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, MAY NÓN
交易日期
2021/12/28
提单编号
as214860
供应商
global hunters
采购商
vietnam t.c.& b co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
ho chi minh city
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
657other
金额
9782.45
HS编码
52115990
产品标签
cotton,viscose,nylon
产品描述
VẢI CHÍNH 60% COTTON 40% POLYESTER CVC TWILL, 200G, KHỔ 56", CÓ IN - KHÔNG PHẢI VẢI VÂN ĐIỂM, VÂN CHÉO, KHÔNG IN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BATIK TRUYỀN THỐNG, DẠNG CUỘN, HÀNG MỚI 100%, MAY NÓN
global hunters是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-04-25,global hunters共有20笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。