产品描述
SHRINK FILM USED TO WRAP THE BOX OF DENTAL FLOSS, 255X100MM, 100% NEW
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
ki ∙ works vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
39.7
金额
160
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
BAO MÀNG CO IN HÌNH,CHỮ BABY DENTAL FLOSS,KIDS DENTAL FLOSS DÙNG CHO ĐÓNG GÓI HỘP ĐỰNG SẢN PHẦM TĂM CHỈ KẼ RĂNG 303404,255MM X 100MM,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
ki ∙ works vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
39.7
金额
120
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
BAO MÀNG CO IN HÌNH,CHỮ BABY DENTAL FLOSS,KIDS DENTAL FLOSS DÙNG CHO ĐÓNG GÓI HỘP ĐỰNG SẢN PHẦM CHO TĂM CHỈ KẼ RĂNG 466470,255MM X 100MM,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
ki ∙ works vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
39.7
金额
120
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
BAO MÀNG CO IN HÌNH,CHỮ BABY DENTAL FLOSS,KIDS DENTAL FLOSS DÙNG CHO ĐÓNG GÓI HỘP ĐỰNG SẢN PHẦM CHO TĂM CHỈ KẼ RĂNG 466463,255MM X 100MM,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/11/17
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
ki ∙ works vietnam co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
39.7
金额
160
HS编码
39232119
产品标签
ethylene polymer bags
产品描述
BAO MÀNG CO IN HÌNH,CHỮ BABY DENTAL FLOSS,KIDS DENTAL FLOSS DÙNG CHO ĐÓNG GÓI HỘP ĐỰNG SẢN PHẦM CHO TĂM CHỈ KẼ RĂNG 303398,255MM X 100MM,HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
545
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 2-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16960
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 3-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
195
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 9-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
262
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 8-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
624
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 5-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
499
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 10-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
222
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 7-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
251
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 6-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
544
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 1-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @
交易日期
2021/04/09
提单编号
——
供应商
mjc
采购商
thaco chu lai mechanical complex ltd liability co
出口港
busan kr
进口港
cang tien sa d nang vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1398
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
RAY NHÔM SỐ 4-240X80MM DÙNG CHO DÂY CHUYỀN LẮP RÁP Ô TÔ. HÀNG MỚI 100%, SẢN XUẤT NĂM 2021 @