供应商
eldes uab
采购商
dan tin technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
201.8
HS编码
85437020
产品标签
actuator
产品描述
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA KHÔNG DÂY LOẠI 4 NÚT NHẤN CORAL EWK3 NHÃN HIỆU ELDES, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
dan tin technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
403.6
HS编码
85437020
产品标签
actuator
产品描述
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA KHÔNG DÂY LOẠI 4 NÚT NHẤN BLACK EWK3 NHÃN HIỆU ELDES, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
dan tin technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
902
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
CẢM BIẾN TIẾP XÚC/VA CHẠM DÙNG CHO CỬA EWD3 MÀU TRẮNG NHÃN HIỆU ELDES, BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG CHỐNG TRỘM, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
dan tin technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
201.8
HS编码
85437020
产品标签
actuator
产品描述
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA KHÔNG DÂY LOẠI 4 NÚT NHẤN MINT EWK3 NHÃN HIỆU ELDES, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
dan tin technologies joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
18.5
金额
4130
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
BỘ THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG CHỐNG TRỘM ESIM384 NHÃN HIỆU ELDES, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
alarmas dissel ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Lithuania
采购区
Colombia
重量
56.53kg
金额
9778.23
HS编码
8543709000
产品标签
electrical machines
产品描述
ELECTRICAL MACHINES AND APPARATUS, HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
alarmas dissel ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Colombia
重量
98.97
金额
17118.06
HS编码
8531100000
产品标签
burglar alam,fire alarm
产品描述
BURGLAR OR FIRE ALARMS AND SIMILAR APPARATUS
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
alarmas dissel ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Colombia
重量
56.53
金额
9778.23
HS编码
8543709000
产品标签
electrical machines
产品描述
ELECTRICAL MACHINES AND APPARATUS, HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS
交易日期
2022/09/16
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
alarmas dissel ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Lithuania
采购区
Colombia
重量
98.97kg
金额
17118.06
HS编码
8531100000
产品标签
burglar alam,fire alarm
产品描述
BURGLAR OR FIRE ALARMS AND SIMILAR APPARATUS
交易日期
2022/06/21
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
dan tin technologies joint stock co
出口港
vilnius lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
21.3other
金额
213.6
HS编码
84716090
产品标签
input units,output units
产品描述
BÀN PHÍM NHẬP DỮ LIỆU EKB3, DÙNG ĐỂ NHẬP XUẤT/DỮ LIỆU CHO BỘ THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG CHỐNG TRỘM, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/21
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
dan tin technologies joint stock co
出口港
vilnius lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
21.3other
金额
534
HS编码
85437020
产品标签
actuator
产品描述
ĐIỀU KHIỂN TỪ XA KHÔNG DÂY LOẠI 4 NÚT NHẤN EWK2 NHÃN HIỆU ELDES, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/21
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
dan tin technologies joint stock co
出口港
vilnius lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
21.3other
金额
5162.5
HS编码
85311010
产品标签
fire alarms
产品描述
BỘ THIẾT BỊ BÁO ĐỘNG CHỐNG TRỘM ESIM384 NHÃN HIỆU ELDES, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/21
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
dan tin technologies joint stock co
出口港
vilnius lt
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Lithuania
采购区
Vietnam
重量
21.3other
金额
154.3
HS编码
85319090
产品标签
course
产品描述
MÔ-ĐUN MỞ RỘNG B-EPGM8 NHÃN HIỆU ELDES, BỘ PHẬN CỦA BÁO ĐỘNG CHỐNG TRỘM ĐƯỢC LẮP ĐẶT HỔ TRỢ 8 CỔNG RA KẾT NỐI CHO CẢM BIẾN VÀ CÁC THIẾT BỊ BÁO KHÓI, BÁO CHÁY KHÁC.., HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
eldes uab
采购商
alarmas dissel ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Colombia
重量
70.19
金额
14232.42
HS编码
8543709000
产品标签
electrical machines
产品描述
ELECTRICAL MACHINES AND APPARATUS, HAVING INDIVIDUAL FUNCTIONS