供应商
sm gmbh
采购商
công ty tnhh hyundai kefico việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Gioăng cao su, dùng để làm kín khu vực van an toàn, dùng trên dây chuyền sản xuất bơm nhiên liệu cao áp, đường kính trong 9.3 mm, độ dày 2.4 mm, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674813120
供应商
sm gmbh
采购商
công ty tnhh hyundai kefico việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su, dùng để làm kín máy kiểm tra chức năng trên dây chuyển lắp ráp bơm nhiên liệu áp suất cao, kích thước D7 x1.5 mm, Spec: OR1500700-N7, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674813120
供应商
sm gmbh
采购商
công ty tnhh hyundai kefico việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
12
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su, dùng để làm kín máy kiểm tra chức năng trên dây chuyển lắp ráp bơm nhiên liệu áp suất cao, kích thước 35 x1 mm, Spec: OR1000350V-8, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674813120
供应商
sm gmbh
采购商
công ty tnhh hyundai kefico việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su, dùng để làm kín máy kiểm tra chức năng trên dây chuyển lắp ráp bơm nhiên liệu áp suất cao, kích thước D63.09 x 3.53 mm, Spec: OR63.09 X 3.53 VIT, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674813120
供应商
sm gmbh
采购商
công ty tnhh hyundai kefico việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
72.8
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Gioăng cao su, dùng để làm kín khu vực van an toàn, dùng trên dây chuyền sản xuất bơm nhiên liệu cao áp, đường kính trong 9.3 mm, độ dày 2.4 mm, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674813120
供应商
sm gmbh
采购商
công ty tnhh hyundai kefico việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
101
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su, dùng để làm kín máy kiểm tra chức năng trên dây chuyển lắp ráp bơm nhiên liệu áp suất cao, kích thước: D13 x1.5 mm, Spec: OR 13X1,5 VIT FKM80, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674813120
供应商
sm gmbh
采购商
công ty tnhh hyundai kefico việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
Vòng đệm bằng cao su, dùng để làm kín máy kiểm tra chức năng trên dây chuyển lắp ráp bơm nhiên liệu áp suất cao, kích thước: 46 x 3.5 mm, Spec: OR3504600V-8, mới 100%
交易日期
2024/10/25
提单编号
106674813120
供应商
sm gmbh
采购商
công ty tnhh hyundai kefico việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
38
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
Vòng đệm bằng nhựa PTFE, dùng để làm kín máy kiểm tra chức năng trên dây chuyển lắp ráp bơm nhiên liệu áp suất cao, kích thước: D9,9x1 mm, mới 100%
交易日期
2024/05/20
提单编号
——
供应商
sm gmbh
采购商
тов ск кем
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Ukraine
重量
5000kg
金额
12168.13
HS编码
3505105000
产品标签
——
产品描述
ДЕКСТРИНИ ТА ІНШІ МОДИФІКОВАНІ КРОХМАЛІ (НАПРИКЛАД, ПОПЕРЕДНЬО ЖЕЛАТИНІЗОВАНІ АБО ПЕРЕТВОРЕНІ В СКЛАДНІ ЕФІРИ (ЕСТЕРИФІКОВАНІ) КРОХМАЛІ); КЛЕЇ НА ОСНОВІ КРОХМАЛІВ, ДЕКСТРИНІВ АБО ІНШИХ МОДИФІКОВАНИХ КРОХМАЛІВ: - ДЕКСТРИНИ ТА ІНШІ МОДИФІКОВАНІ КРОХМАЛІ: - - ІНШІ МОДИФІКОВАНІ КРОХМАЛІ: - - - КРОХМАЛІ, ПЕРЕТВОРЕНІ В СКЛАДНІ АБО ПРОСТІ ЕФІРИ (ЕСТЕРИФІКОВАНІ АБО ЕТЕРИФІКОВАНІ)
交易日期
2024/01/19
提单编号
——
供应商
sm gmbh
采购商
тов ск кем
出口港
——
进口港
——
供应区
Thailand
采购区
Ukraine
重量
3750kg
金额
8719.42
HS编码
3505105000
产品标签
——
产品描述
ДЕКСТРИНИ ТА ІНШІ МОДИФІКОВАНІ КРОХМАЛІ (НАПРИКЛАД, ПОПЕРЕДНЬО ЖЕЛАТИНІЗОВАНІ АБО ПЕРЕТВОРЕНІ В СКЛАДНІ ЕФІРИ (ЕСТЕРИФІКОВАНІ) КРОХМАЛІ); КЛЕЇ НА ОСНОВІ КРОХМАЛІВ, ДЕКСТРИНІВ АБО ІНШИХ МОДИФІКОВАНИХ КРОХМАЛІВ: - ДЕКСТРИНИ ТА ІНШІ МОДИФІКОВАНІ КРОХМАЛІ: - - ІНШІ МОДИФІКОВАНІ КРОХМАЛІ: - - - КРОХМАЛІ, ПЕРЕТВОРЕНІ В СКЛАДНІ АБО ПРОСТІ ЕФІРИ (ЕСТЕРИФІКОВАНІ АБО ЕТЕРИФІКОВАНІ)
sm gmbh是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-25,sm gmbh共有553笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。