产品描述
238411 Đầu dò đo Oxy hòa tan(POLILYTE PRO 120 SENSOR).Phụ tùng cho máy đo độ oxy hòa tan trong nước thải.Dùng phòng thí nghiệm . Hàng mới 100%Hsx: Hamilton
交易日期
2024/10/16
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Papua New Guinea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
445.67
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
79433 Cột sắc ký lỏng PRP-X100.Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng.Dùng phòng thí nghiệm .Hàng mới 100% Hsx: Hamilton
交易日期
2024/10/16
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Papua New Guinea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
350.12
HS编码
90279000
产品标签
——
产品描述
79427 Cột sắc ký PRP-1 .Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng. Dùng phòng thí nghiệm . Hàng mới 100% Hsx: Hamilton
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
——
进口港
——
供应区
Switzerland
采购区
Vietnam
重量
——
金额
90.6
HS编码
38229090
产品标签
——
产品描述
238973 Chất chuẩn STANDARD CONDUCTIVITY 1.3uS/cm. Dùng cho máy quang phổ đo độ dẫn. Phòng thí nghiệm. Hàng mới 100% chai=300ml). không dùng trong y tế Cas: 56-81-5 Hsx:Hamilton
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.9
HS编码
70179000
产品标签
glassware
产品描述
80300 Ống tiêm mẫu đo bằng thủy tinh(10 Micro lít).Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng. Dùng phòng thí nghiệm. Model: 701N.Hàng mới 100%Hsx:Hamilton.không dùng trong y tế
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.95
HS编码
70179000
产品标签
glassware
产品描述
80500 Ống tiêm bằng thủy tinh(50 micro lít).Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng. Dùng phòng thí nghiệm. Model: 705N.Hàng mới 100% Hsx: Hamilton.không dùng trong y tế
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
30.8
HS编码
70179000
产品标签
glassware
产品描述
87900 Ống tiêm mẫu đo bằng thủy tinh(5 Micro lít).Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng. Dùng phòng thí nghiệm. Model: 75N.Hàng mới 100% Hsx: Hamilton. không dùng trong y tế
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94.05
HS编码
70179000
产品标签
glassware
产品描述
80900 Ống tiêm mẫu đo bằng thủy tinh(50 micro lít).Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng. Dùng phòng thí nghiệm. Model:1705N. Hàng mới 100% Hsx: Hamilton. không dùng trong y tế
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40.15
HS编码
70179000
产品标签
glassware
产品描述
81317 Ống tiêm bằng thủy tinh(1ml).Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng. Dùng phòng thí nghiệm. Model: 1001 LTN. Hàng mới 100% Hsx: Hamilton. không dùng trong y tế
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
44
HS编码
70179000
产品标签
glassware
产品描述
80665 Ống tiêm mẫu đo bằng thủy tinh(100 Micro lít).Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng. Dùng phòng thí nghiệm Model: 710SNR. Hàng mới 100%Hsx: Hamilton.không dùng trong y tế
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
57.2
HS编码
70179000
产品标签
glassware
产品描述
80800 Ống tiêm mẫu đo bằng thủy tinh.Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng. Dùng phòng thí nghiệm. Model 750N.Hàng mới 100% Hsx: Hamilton.không dùng trong y tế
交易日期
2024/10/15
提单编号
106649426920
供应商
hamilton inc
采购商
công ty tnhh hoa ý
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
39.05
HS编码
70179000
产品标签
glassware
产品描述
81301 Ống tiêm bằng thủy tinh(1ml).Phụ tùng cho máy sắc ký ion lỏng. Dùng phòng thí nghiệm. Model: 1001 LT.Hàng mới 100% Hsx: Hamilton.không dùng trong y tế
hamilton inc是一家俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-12,hamilton inc共有3185笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。