供应商
tag master
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ thiên ân
出口港
other se
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3104.095
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
ĐẦU ĐỌC THẺ THÔNG MINH (MODEL: LR-6) _ HIỆU TAGMASTER_ (01 BỘ 01 CÁI)- MỚI 100%. @
交易日期
2019/10/11
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
ооо телком
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.15
金额
592
HS编码
8523529001
产品标签
——
产品描述
ПОЛУПРОВОДНИКОВЫЙ НОСИТЕЛЬ С НАНЕСЕННЫМИ СПЕЦИАЛЬНЫМИ МЕТКАМИ: МЕТКА RFID
交易日期
2019/10/11
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
ооо телком
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
0.308
金额
1216
HS编码
8523529001
产品标签
——
产品描述
ПОЛУПРОВОДНИКОВЫЙ НОСИТЕЛЬ С НАНЕСЕННЫМИ СПЕЦИАЛЬНЫМИ МЕТКАМИ: МЕТКА RFID
交易日期
2019/08/21
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ thiên ân
出口港
other se
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9356.366
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
ĐẦU ĐỌC THẺ THÔNG MINH (MODEL: LR-6 _ P/N: 154600) _ HIỆU TAGMASTER_ (01 BỘ = 01 CÁI)- MỚI 100%. @
交易日期
2019/08/21
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ thiên ân
出口港
other se
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9.11
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
THẺ THÔNG MINH- (P/N: 125500) _ (SẢN PHẨM NÀY KHÔNG THUỘC LOẠI SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ, THEO QUI ĐỊNH 58/2016/NĐ-CP) _ HIỆU TAGMASTER_ (01 BỘ 01 CÁI)- MỚI 100%. @
交易日期
2019/08/14
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ thiên ân
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
996.827
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
THẺ THÔNG MINH - ( P/N: 125500 ) _ ( SẢN PHẨM NÀY KHÔNG THUỘC LOẠI SẢN PHẨM MẬT MÃ DÂN SỰ, THEO QUI ĐỊNH 58/2016/NĐ-CP) _ HIỆU TAGMASTER_ ( 01 BỘ = 01 CÁI ) - MỚI 100%. @
交易日期
2019/04/29
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
ооо телком
出口港
——
进口港
москва
供应区
Other
采购区
Russia
重量
2
金额
7890
HS编码
8523529001
产品标签
——
产品描述
ПОЛУПРОВОДНИКОВЫЕ НОСИТЕЛИ, "ИНТЕЛЛЕКТУАЛЬНЫЕ КАРТОЧКИ":КАРТОЧКИ И БИРКИ С НАНЕСЕННЫМИ СПЕЦИАЛЬНЫМИ МЕТКАМИ, ДЕЙСТВИЕ КОТОРЫХ ОСНОВАНО НА ПРИБЛИЖЕНИИ
交易日期
2019/01/04
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ thiên ân
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1130.12
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
THẺ THÔNG MINH (P/N: 124000) _ HIỆU TAGMASTER- MỚI 100%. @
交易日期
2019/01/04
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ thiên ân
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9199.972
HS编码
84719090
产品标签
optical reader
产品描述
ĐẦU ĐỌC THẺ THÔNG MINH (MODEL: LR-6 _ P/N: 154600) _ HIỆU TAGMASTER_ (01 BỘ 01 CÁI)- MỚI 100%. @
交易日期
2019/01/02
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ thiên ân
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
116.3
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
CHÂN ĐẾ GẮN THẺ, DÙNG CHO THẺ THÔNG MINH - ( P/N: 193800 ) - HIỆU TAGMASTER _ ( 01 BỘ = 01 CÁI) - MỚI 100%. @
交易日期
2019/01/02
提单编号
——
供应商
tag master
采购商
công ty cổ phần đầu tư công nghệ thiên ân
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1157.188
HS编码
85235200
产品标签
smart cards
产品描述
THẺ THÔNG MINH ( P/N: 124000 ) _ HIỆU TAGMASTER - MỚI 100%. @
tag master是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2022-10-06,tag master共有67笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。