供应商
daiwa co. ltd.
采购商
one top medical systems resources
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
供应区
Korea
采购区
Philippines
重量
40kg
金额
255116.39616
HS编码
90189031000
产品标签
electrosurgical unit
产品描述
ELECTROSURGICAL UNIT DT300S
交易日期
2025/01/30
提单编号
hmx120506
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
one top medical systems resources
出口港
——
进口港
ninoy aquino international airport
供应区
Korea
采购区
Philippines
重量
13kg
金额
12756.40416
HS编码
94029090000
产品标签
t2,cart
产品描述
CART CT2
交易日期
2025/01/24
提单编号
ngsut518jd001
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
k 2 international subic corp.
出口港
——
进口港
port of subic
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
2800kg
金额
196342.272
HS编码
87042229000
产品标签
truck,closed van
产品描述
LHD USED ISUZU CLOSED VAN TRUCK 2010
交易日期
2025/01/24
提单编号
ngsut518jd001
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
k 2 international subic corp.
出口港
——
进口港
port of subic
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
1400kg
金额
98171.136
HS编码
87042229000
产品标签
truck,closed van
产品描述
LHD USED FUSO CLOSED VAN TRUCK 2010
交易日期
2025/01/24
提单编号
ngsut518jd001
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
k 2 international subic corp.
出口港
——
进口港
port of subic
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
1400kg
金额
98171.136
HS编码
87042229000
产品标签
rops,e truck
产品描述
LHD USED ISUZU DROPSIDE TRUCK 2010
交易日期
2025/01/24
提单编号
ngsut518jd001
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
k 2 international subic corp.
出口港
——
进口港
port of subic
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
6000kg
金额
488050.7904
HS编码
87042221000
产品标签
van truck
产品描述
LHD USED ISUZU REF VAN TRUCK 2010
交易日期
2025/01/24
提单编号
ngsut518jd001
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
k 2 international subic corp.
出口港
——
进口港
port of subic
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
1400kg
金额
98171.136
HS编码
87042229000
产品标签
wing van,truck
产品描述
LHD USED ISUZU WING VAN TRUCK 2010
交易日期
2025/01/24
提单编号
7.7161831148e+011
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
cebu mitsumi inc.
出口港
——
进口港
port of clark
供应区
Japan
采购区
Philippines
重量
7.1kg
金额
67042.70496
HS编码
85365039000
产品标签
pc,switch
产品描述
SWITCH 15000.00PCS
交易日期
2024/12/20
提单编号
106811924700
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
công ty tnhh sie vina
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.445
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
Ren cấy bằng thép, M4 337000040112 (KKV) đường kính trong phi 4mm, chiều dài 8mm, dùng để sản xuất đồ gá dùng trong dây truyền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/20
提单编号
106811924700
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
công ty tnhh sie vina
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17.4252
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
Ren cấy bằng thép, M3 337000030112 (KKV) đường kính trong phi 3mm, chiều dài 6mm, dùng để sản xuất đồ gá dùng trong dây truyền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/20
提单编号
106811924700
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
công ty tnhh sie vina
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1032.608
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
Ren cấy bằng thép, loại SUS303, M5 307000050500 (KKV) đường kính trong phi 5mm, chiều dài 7mm, dùng để sản xuất đồ gá dùng trong dây truyền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/20
提单编号
106811924700
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
công ty tnhh sie vina
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
183.9345
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
Ren cấy bằng thép, M10 337000100112 (KKV) đường kính trong phi 10mm, chiều dài 18mm, dùng để sản xuất đồ gá dùng trong dây truyền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/20
提单编号
106811924700
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
công ty tnhh sie vina
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
77.446
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
Ren cấy bằng thép, loại SUS303, M10 302000100400 (KKV) đường kính trong phi 10mm, chiều dài 18mm, dùng để sản xuất đồ gá dùng trong dây truyền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/20
提单编号
106811924700
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
công ty tnhh sie vina
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
235.566
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
Ren cấy bằng thép, loại SUS430F, M12 302000120400 (KKV) đường kính trong phi 12mm, chiều dài 22mm, dùng để sản xuất đồ gá dùng trong dây truyền. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/20
提单编号
106811924700
供应商
daiwa co. ltd.
采购商
công ty tnhh sie vina
出口港
unknown
进口港
ha noi
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180.708
HS编码
73181910
产品标签
thread product
产品描述
Ren cấy bằng thép, loại SUS303, M6 307000060500 (KKV) đường kính trong phi 6mm, chiều dài 12mm, dùng để sản xuất đồ gá dùng trong dây truyền. Hàng mới 100%