供应商
mpv
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9352
金额
3055.65
HS编码
84509020
产品标签
washing machine,connector
产品描述
TP70004#&TẤM KẾT NỐI THÂN MÁY GIẶT PANASONIC (W0106-9EU70). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9352
金额
1479.76
HS编码
84509020
产品标签
washing machine,connector
产品描述
TP70005#&TẤM CHẮN TIA LỬA ĐIỆN A (W0486-8DV00), LINH KIỆN SẢN XUẤT MÁY GIẶT PANASONIC. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9352
金额
5279.5
HS编码
84509020
产品标签
washing machine,connector
产品描述
TP70008#&TẤM BẢO VỆ CỤM LY HỢP DÙNG CHO MÁY GIẶT PANASONIC CÓ SỨC CHỨA KHÔNG QUÁ 10 KG VẢI KHÔ (W3232-9EU10). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9352
金额
381.99
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
TP70009#&TẤM GIỮ THIẾT BỊ LÀM NÓNG - HEATER HOLDER A UNIT AWS013KC41C0-0C5. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
cong ty tnhh co khi thai duong
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16648.35
金额
1965.53
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
PHẾ LIỆU SẮT SECC (PHẾ LIỆU VÀ MẢNH VỤN SẮT HOẶC THÉP TRÁNG THIẾC. CÒN GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN, TỶ LỆ VL KHÔNG PHẢI LÀ KIM LOẠI LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
cong ty tnhh co khi thai duong
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16648.35
金额
538.98
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
PHẾ LIỆU INOX SUS 301 (CÒN GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN, TỶ LỆ VL KHÔNG PHẢI LÀ KIM LOẠI LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9352
金额
315.86
HS编码
84509020
产品标签
washing machine,connector
产品描述
TP70008#&TẤM BẢO VỆ CỤM LY HỢP DÙNG CHO MÁY GIẶT PANASONIC CÓ SỨC CHỨA KHÔNG QUÁ 10 KG VẢI KHÔ (W3232-8DV10). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9352
金额
1877.4
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
TP70006#&LONG ĐEN MÁY GIẶT PANASONIC (W0504-8DV00). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9352
金额
210.19
HS编码
84509020
产品标签
washing machine,connector
产品描述
TP70003#&TẤM KẾT NỐI THÂN MÁY GIẶT PANASONIC (W0106-8DV50). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9352
金额
4495.24
HS编码
84509020
产品标签
washing machine,connector
产品描述
TP70002#&TẤM KẾT NỐI THÂN MÁY GIẶT PANASONIC (W001S-9EU20). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
cong ty tnhh co khi thai duong
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16648.35
金额
492.61
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
PHẾ LIỆU INOX SUS 430 (CÒN GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN, TỶ LỆ VL KHÔNG PHẢI LÀ KIM LOẠI LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
cong ty tnhh co khi thai duong
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16648.35
金额
1108.08
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
PHẾ LIỆU INOX SUS 304 (CÒN GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN, TỶ LỆ VL KHÔNG PHẢI LÀ KIM LOẠI LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
cong ty tnhh co khi thai duong
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
16648.35
金额
540.68
HS编码
7602000020
产品标签
——
产品描述
PHẾ LIỆU NHÔM A5052 (CÒN GIÁ TRỊ THƯƠNG MẠI THU ĐƯỢC TỪ QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT DẠNG VỤN, TỶ LỆ VL KHÔNG PHẢI LÀ KIM LOẠI LẪN TRONG LÔ HÀNG KHÔNG QUÁ 5%)#&VN @
交易日期
2023/04/28
提单编号
——
供应商
mpv
采购商
chi nhanh cong ty tnhh panasonic appliances viet nam tai hung yen
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
9352
金额
2615.09
HS编码
84509020
产品标签
washing machine,connector
产品描述
TP70001#&TẤM KẾT NỐI THÂN MÁY GIẶT PANASONIC (W001S-8DV00). HÀNG MỚI 100%#&VN @