供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
2.7
金额
1283.79
HS编码
73044900
产品标签
stainless steel tube,air tube
产品描述
ỐNG CAO ÁP, DÀI: 850 MM, ĐƯỜNG KÍNH: 16.4 MM, ÁP LỰC TỐI ĐA: 500 PA, CHẤT LIỆU: THÉP KHÔNG GỈ. CÔNG DỤNG: DÙNG ĐỂ DẪN KHÍ, DÙNG TRONG MÁY ÉP NHỰA, HÀNG MỚI 100%, NHÀ SẢN XUẤT NIEBLING @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
5.3
金额
5231.93
HS编码
84714190
产品标签
automatic data processing equipment
产品描述
MÁY TÍNH CÔNG NGHIỆP, MODEL: PC APC910, 1,4GHZ, 4096MB RAM, HDD 500 GB WINDOWS 10, DÙNG ĐỂ ĐIỀU KHIỂN MÁY ÉP NHỰA, MỚI 100%, HIỆU: B&R, NSX: B&R INDUSTRIAL AUTOMATION GMBH @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
67.357
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY ĐIỆN KẾT NỐI CHỊU NHIỆT CỦA MÁY ÉP NHIỆT, VỎ BỌC THÉP, CÓ ĐẦU NỐI, MODEL: 10034300X, MẶT CÁCH ĐỊNH DANH 2 X1MM2, ĐIỆN ÁP 400 VAC, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.825
HS编码
85369029
产品标签
connector
产品描述
HỘP ĐẦU NỐI ĐIỆN, BẰNG SỨ, MODEL: 10026400X, ĐIỆN ÁP 400VAC, BỘ PHẬN GIA NHIỆT MÁY ÉP NHIỆT, HSX: NIEBLING, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
105.133
HS编码
74199999
产品标签
articles of copper
产品描述
THANH KẸP CHO TẤM GIA NHIỆT, CHẤT LIỆU ĐỒNG, MODEL: 301025003, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/13
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
70.283
HS编码
85369029
产品标签
connector
产品描述
HỘP ĐẦU NỐI ĐIỆN, BẰNG SỨ, MODEL: 10026500X, ĐIỆN ÁP 400VAC, BỘ PHẬN GIA NHIỆT MÁY ÉP NHIỆT, HSX: NIEBLING, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
402.767
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CẢM BIẾN ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN, DÙNG CHO MÁY ÉP NHIỆT, MODEL: 10130100X, HÃNG SẢN XUẤT: NIEBLING, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/08
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
187.958
HS编码
85365099
产品标签
tact switch
产品描述
CẢM BIẾN ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN, DÙNG CHO MÁY ÉP NHIỆT, MODEL: 10023210X, HÃNG SẢN XUẤT: NIEBLING, MỚI 100% @
交易日期
2021/10/07
提单编号
774830724550
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
0.7other
金额
112.117
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
ĐỒNG HỒ ĐO ÁP SUẤT, KHÔNG HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, DÙNG CHO MÁY ÉP NHIỆT, MODEL: 10078302X, HÃNG SẢN XUẤT: NIEBLING, MỚI 100%
交易日期
2021/08/18
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
652.071
HS编码
85168090
产品标签
heating rod
产品描述
ĐIỆN TRỞ CUỘN, DÙNG CHO MÁY ÉP NHIỆT, MODEL: 10 0368 00 X, ĐIỆN ÁP: 230 - 250V, CÔNG SUẤT: 1750W, MỚI 100% @
交易日期
2021/08/18
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
công ty tnhh t.a.o bangkok việt nam
出口港
other de
进口港
noi bai airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
717.278
HS编码
84814010
产品标签
vent valve,flow valve
产品描述
VAN XẢ ĐIỀU CHỈNH KHÍ NÉN, DÙNG CHO MÁY ÉP NHIỆT, CHẤT LIỆU ĐỒNG, MODEL: 10 0337 04X, 0-300BAR, ĐƯỜNG KÍNH TRONG DƯỚI 2,5 CM, MỚI 100% @
交易日期
2020/06/08
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
pt.alviny indonesia
出口港
hamburg
进口港
tanjung priok
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
——
金额
19504.98
HS编码
82073000
产品标签
foil,palette,mother
产品描述
MOTHER TOOL 360X245 MM INCLUDING FOIL PALETTE (500031113) BAIKI & BARU
交易日期
2020/06/08
提单编号
——
供应商
niebling
采购商
pt.alviny indonesia
出口港
hamburg
进口港
tanjung priok
供应区
Other
采购区
Indonesia
重量
——
金额
289495.02
HS编码
84774020
产品标签
high pressure,k 400,forming machine
产品描述
SAMK 400-42 : HIGH PRESSURE FORMING MACHINE BAIKI & BARU