产品描述
11C#&Phụ liệu nhựa (Bánh xe nhựa phải, 84mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686103750
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
334.41
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
12B#&Phụ liệu nhôm (Móc nhôm phải, kích thước 15*2.5mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686103750
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
334.41
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
12B#&Phụ liệu nhôm (Móc nhôm trái, kích thước 15*2.5mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686103750
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1618.14
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
12B#&Phụ liệu nhôm (Móc nhôm phải, kích thước 32*3.5mm, hàng có nhãn hiệu TIGER có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106685326420
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8825.500544
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
产品描述
E04#&Vải tráng PVC 100% Polyester (959m - khổ 140cm), dạng cuộn (427G/M2) chưa in, đã nhuộm. Vải dệt thoi dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/30
提单编号
106686410500
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2818.74074
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
E01#&Vải tráng PU 100% Nylon (321m - khổ 142cm), dạng cuộn (322G/M2) chưa in, đã nhuộm. Vải dệt thoi dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%