出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3637.27
HS编码
83024999
产品标签
hand shank
产品描述
14C#&Khung kim loại (Khung tay kéo, 31/93cm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842930500
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
产品描述
11C#&Phụ liệu nhựa (Chân đế nhựa, 62.5x29x25mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842930500
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
产品描述
11C#&Phụ liệu nhựa (Thanh nhựa, 29.5x571mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842930500
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
产品描述
11C#&Phụ liệu nhựa (Bánh xe bằng nhựa có gắn trục cố định, 100mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842663210
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
hamburg
进口港
cang cat lai (hcm)
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7364.3928
HS编码
76069200
产品标签
al alloy plate
产品描述
12D#&Màng nhôm khổ 100cm, dạng cuộn, dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842663210
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
——
进口港
——
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7442.999436
HS编码
59032000
产品标签
polyurethane,pu,polyester
产品描述
E01#&Vải tráng PU 99% Aramid + 1% Belltron (249m - khổ 155cm), dạng cuộn (220G/M2) chưa in, đã nhuộm. Vải dệt thoi dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843085160
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
cty tnhh mtv young jin mesh vina
进口港
kho cong ty tnhh mountech
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
319.37847
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
E10#&Vải lưới 100% Polyester (82m - khổ 105cm), dạng cuộn (275G/M2) chưa in, đã nhuộm, dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842930500
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
865.5
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
12B#&Phụ liệu nhôm (Móc nhôm, kích thước 20x3mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842930500
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
412.15
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
12B#&Phụ liệu nhôm (Móc nhôm phải, kích thước 20x3.5mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842930500
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1298.28
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
12B#&Phụ liệu nhôm (Móc nhôm, kích thước 20x3mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842663210
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
——
进口港
——
供应区
France
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4407.1217155
HS编码
59031090
产品标签
textile fabrics
产品描述
E04#&Vải tráng PVC 100% Polyester (655m - khổ 133cm), dạng cuộn (670G/M2) chưa in, đã nhuộm. Vải dệt thoi dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106842930500
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
kho cty tnhh thuy my tu viet nam
进口港
kho cong ty tnhh mountech
产品描述
11C#&Phụ liệu nhựa (Miếng nhựa, 210x150mm, hàng không nhãn hiệu có nhãn hàng hoá), dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%
交易日期
2024/12/28
提单编号
106843085160
供应商
tatonka
采购商
cty tnhh mountech
出口港
cty tnhh mtv young jin mesh vina
进口港
kho cong ty tnhh mountech
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3975.50917
HS编码
58041099
产品标签
nylon,polyester
产品描述
E10#&Vải lưới 100% Polyester (1311m - khổ 125cm), dạng cuộn (312G/M2) chưa in, đã nhuộm, dùng trong sx ba lô, túi xách, sản phẩm du lịch. Hàng mới 100%