供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
896.69682
HS编码
64051000
产品标签
footwear
产品描述
SNM0376 08107972 M2005 Giày thời trang, bằng da bê đã thuộc, 60% CALF LEATHER;20% POLYESTER;20% POLYURETHANE Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106624150140
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
896.69682
HS编码
64051000
产品标签
footwear
产品描述
SNM0376 08107972 M1822 Giày thời trang, bằng da bê đã thuộc, 60% CALF LEATHER;20% POLYESTER;20% POLYURETHANE Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106627391360
供应商
dsquared2
采购商
chi nhánh hà nội công ty cổ phần maison retail management international
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
593.11638
HS编码
64041990
产品标签
——
产品描述
Giày thời trang, chất liệu: 70% POLYESTER;15% POLYAMIDE;8% CALF LEATHER;5% ELASTANE;2% NYLON, hiệu DSQUARED2, mã hàng: SNW0277 59207989 M072, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106624150140
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
377.5111
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
CLM0017 13880001 M285 Túi xách thời trang, bằng da bê đã thuộc, kích thước 17 CM X 23 CM X 7 CM, 100% CALF LEATHER Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106627391360
供应商
dsquared2
采购商
chi nhánh hà nội công ty cổ phần maison retail management international
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
593.11638
HS编码
64041990
产品标签
——
产品描述
Giày thời trang, chất liệu: 70% POLYESTER;15% POLYAMIDE;8% CALF LEATHER;5% ELASTANE;2% NYLON, hiệu DSQUARED2, mã hàng: SNM0396 59207989 M063, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106627391360
供应商
dsquared2
采购商
chi nhánh hà nội công ty cổ phần maison retail management international
出口港
other
进口港
ha noi
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
948.98616
HS编码
64041990
产品标签
——
产品描述
Giày thời trang, chất liệu: 55% POLYESTER;35% POLYURETHANE;10% CALF LEATHER, hiệu DSQUARED2, mã hàng: SNM0385 59207967 M063, hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106624150140
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
675.54618
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
CLM0014 01501044 M802 Túi xách thời trang, bằng da bê đã thuộc, kích thước 17 CM X 23 CM X 7 CM, 100% CALF LEATHER Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106624150140
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
777.48282
HS编码
64051000
产品标签
footwear
产品描述
SNW0273 35605520 M2712 Giày thời trang, bằng da bê đã thuộc, 100% CALF LEATHER Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106624150140
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
647.90235
HS编码
64051000
产品标签
footwear
产品描述
SNM0393 35605520 2124 Giày thời trang, bằng da bê đã thuộc, 100% CALF LEATHER Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106624150140
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
953.71224
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
SNW0269 59207967 M063 Giày thời trang, 55% POLYESTER;35% POLYURETHANE;10% CALF LEATHER Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/10/04
提单编号
106624150140
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1089.33981
HS编码
65040000
产品标签
hats,headgear,plaited
产品描述
BCM0861 05C00001 2124 Nón lưỡi trai thời trang, 100% COTTON Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/10/04
提单编号
106624150140
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
308.40152
HS编码
65040000
产品标签
hats,headgear,plaited
产品描述
BCW0840 05C00001 M1736 Nón lưỡi trai thời trang, 100% COTTON Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106596662210
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
305.53368
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
HOW0048 01500001 2124 Túi xách thời trang, bằng da bê đã thuộc, kích thước 25 CM X 37 CM X 20 CM, 100% VITELLO (CALF) Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106596662210
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
648.7056
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
CLW0037 40907866 2124 Túi xách thời trang, bằng da bê đã thuộc, kích thước 13 CM X 30 CM X 4 CM, 100% CALF LEATHER Hiệu: Dsquared2 mới 100%
交易日期
2024/09/26
提单编号
106596662210
供应商
dsquared2
采购商
công ty cổ phần maison retail management international
出口港
milano-malpensa
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
487.0827
HS编码
42022100
产品标签
handbags
产品描述
SDW0067 09602385 M2917 Túi xách thời trang, bằng da dê đã thuộc, kích thước 12 CM X 17.5 CM X 5.5 CM, 67% GOAT LEATHER;33% MUTTON Hiệu: Dsquared2 mới 100%