【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
japan采供商,最后一笔交易日期是
2025-03-21
地址: no 20-28 tachibana 3-chome nishinariku osaka 557-0051 japan
精准匹配
国际公司
出口至中国
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-03-21共计3952笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kyowa co. ltd公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
1756
306471.25
69090.14
- 2025
348
18031
8242.9
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/03/21
提单编号
iexinyc8502009
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
ben clements songs inc.
-
出口港
58023, pusan
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Japan
采购区
United States
-
重量
2106kg
金额
——
-
HS编码
841231
产品标签
twist tie,wire,polycore,ribbon
-
产品描述
TWIST TIE RIBBON WITHOUT WIRE POLYCORE-TIE
-
交易日期
2025/03/14
提单编号
seinsonyc25a0763
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
ben clements songs inc.
-
出口港
58023, pusan
进口港
4601, new york/newark area, newark, nj
-
供应区
Japan
采购区
United States
-
重量
189kg
金额
——
-
HS编码
847989
产品标签
twist tie machine,cod
-
产品描述
TWIST TIE MACHINE HS CODE: 8479.89
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106959019750
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty tnhh chế tạo kỹ thuật nhật minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
471.36954
-
HS编码
73141400
产品标签
stainless steel wire
-
产品描述
Tấm đan ( Lưới ) inox ( SUS 304) Hiệu Kurebaa . lỗ 0.058mm , 100 mesh, Quy cách: khổ 1000mm x 10m /02kg /cuộn, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106959019750
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty tnhh chế tạo kỹ thuật nhật minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
724.2879
-
HS编码
68053000
产品标签
abrasive powder,abrasive grain
-
产品描述
Miếng chà nhám Hiệu 3M . Model 8448 . 20 miếng /600gr / Hộp . kích thước : 150mm x 230mm . Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106959019750
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty tnhh chế tạo kỹ thuật nhật minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
504.94065
-
HS编码
90259000
产品标签
——
-
产品描述
Cảm Biến Nhiệt Hiệu Chino Model : R060-31 .Mới 100%
-
交易日期
2025/02/25
提单编号
106959019750
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty tnhh chế tạo kỹ thuật nhật minh
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1100.957
-
HS编码
84818082
产品标签
valve
-
产品描述
Van Bi bằng hợp kim thép đường kính trong 2cm điều khiển bằng khí nén Hiệu KITZ .Model : CS-TE 3/4 , Size : 20A .Mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964134060
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
633.9972
-
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
-
产品描述
Mũi khoan, chất liệu thép không gỉ, đường kính 4mm, dùng cho máy khoan cầm tay, mã hàng TX-H4 T6(2.5)X60, nhà sản xuất Hios, hàng mới...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964134060
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
148.97956
-
HS编码
85389019
产品标签
plastic,extractor
-
产品描述
Hộp tủ điện bằng thép không gỉ, lắp trong nhà, dùng để lắp cùng các phụ kiện khác để điều khiển, phân phối điện, kích thước 500*400*2...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964134060
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
404.26657
-
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
-
产品描述
Súng khí khử tĩnh điện DTY-ELG31 , có vòi phun mở rộng cho phép thực hiện loại bỏ điện tích tĩnh điện và loại bỏ bụi trong không gian...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964134060
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
118.39198
-
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
-
产品描述
Khớp nối, đường kính trong 19mm, chiều dài 70.6mm, chất liệu thép không gỉ, mã hàng MOL-63C-18-19-BT, nhà sản xuất NBK, hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964134060
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35.9854
-
HS编码
73072910
产品标签
pipe fittings
-
产品描述
Khớp nối chất liệu thép, dùng ghép nối ống dẫn, đường kính 0.8cm, chiều dài 75mm, mã hàng K22-SH, nhà sản xuất HAKKO, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964134060
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
27.31615
-
HS编码
85369012
产品标签
terminal block
-
产品描述
Đầu cốt chất liệu đồng mạ kẽm, loại màu xanh da trời, dùng nối dây dẫn và cáp, dòng điện 3A, đường kính trong 4.3mm, 100 cái/gói, mã ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964134060
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
139.55139
-
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
-
产品描述
Đồng hồ đo độ dày, để đo chính xác độ dày của giấy, màng PE, kim loại tấm, phạm vi đo 0-10 mm, dùng pin, mã hàng 547-360A, nhà sản xu...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964134060
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
359.85404
-
HS编码
90258000
产品标签
——
-
产品描述
Cảm biến nhiệt độ, điện áp 24V, phạm vi đo -200 -260 độ C, mã hàng 1CGS3-OK3240022CNSC8, nhà sản xuất CHINO, hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2025/02/24
提单编号
106964134060
-
供应商
kyowa co. ltd
采购商
công ty cổ phần thương mại và dịch vụ nhk việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
192.685
-
HS编码
85393940
产品标签
——
-
产品描述
Bóng đèn huỳnh quang ca tốt lạnh, dùng để chiếu sáng, chiều dài bóng 580mm, đường kính 28mm,công suất 18W, không có chấn lưu, tắc te ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
idec
363
21.7%
>
-
mechanical part
297
17.75%
>
-
spare part
293
17.51%
>
-
for toshiba
253
15.12%
>
-
die casting machine
236
14.11%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
85369090
380
22.71%
>
-
82079090
112
6.69%
>
-
39269099
77
4.6%
>
-
73269099
77
4.6%
>
-
39199099000
52
3.11%
>
+查阅全部
贸易区域
-
india
1754
44.38%
>
-
vietnam
1367
34.59%
>
-
russia
332
8.4%
>
-
united states
184
4.66%
>
-
philippines
111
2.81%
>
+查阅全部
港口统计
-
kyoto
437
11.06%
>
-
kansai int apt osa
242
6.12%
>
-
kansai int apt - osa
137
3.47%
>
-
tokyo tokyo
127
3.21%
>
-
kobe
65
1.64%
>
+查阅全部
kyowa co. ltd是一家
俄罗斯供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于俄罗斯原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-03-21,kyowa co. ltd共有3952笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kyowa co. ltd的3952笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kyowa co. ltd在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻Pro特色功能
公司上下游采供链分析
了解当前公司上下游3级的供应商及采购商,通过供应链帮助用户找到终端目标客户,拓展业务渠道。
查阅公司上下游采供连链 →
黄钻Pro特色功能
自助深挖公司雇员,关键人邮箱
可查看当前公司雇员,关键人的头像,姓名,职位,邮箱,社媒地址等信息;支持搜索雇员职位,寻找公司关键人(KP),支持邮箱及联系方式导出。
采集公司雇员、关键人邮箱 →