产品描述
AT049#&Dây chuyền vàng K18PG hoàn chỉnh, chưa có mặt dây (SP được nhập về để gắn hoặc lắp ghép chung với những SP được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu mua trong nước, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
197.151458
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT068#&Dây chuyền vàng K18WG dạng bán thành phẩm (đoạn cắt, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
180.340832
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT051#&Dây chuyền vàng K18YG hoàn chỉnh, chưa có mặt dây (SP được nhập về để gắn hoặc lắp ghép chung với những SP được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu mua trong nước, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
399.367828
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT066#&Dây chuyền vàng K10YG dạng bán thành phẩm (đoạn cắt, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
68.505351
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT064#&Dây chuyền vàng K10PG dạng bán thành phẩm (đoạn cắt, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
729.795771
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT048#&Dây chuyền vàng K10YG hoàn chỉnh, chưa có mặt dây (SP được nhập về để gắn hoặc lắp ghép chung với những SP được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu mua trong nước, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
294.70881
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT046#&Dây chuyền vàng K10PG hoàn chỉnh, chưa có mặt dây (SP được nhập về để gắn hoặc lắp ghép chung với những SP được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu mua trong nước, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.75968
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT065#&Dây chuyền vàng K10WG dạng bán thành phẩm (đoạn cắt, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3493.162
HS编码
71081210
产品标签
——
产品描述
AT038#&Vàng 10K (K10PG dạng thỏi hoặc hạt, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10469.301
HS编码
71081210
产品标签
——
产品描述
AT040#&Vàng 10K (K10YG dạng thỏi hoặc hạt, mới 100%)
交易日期
2024/09/30
提单编号
106610666961
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2023.24
HS编码
71069100
产品标签
nickel silver
产品描述
AT044#&Bạc (dạng thỏi hoặc hạt, mới 100%)
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595504960
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
159.080582
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT049#&Dây chuyền vàng K18PG hoàn chỉnh, chưa có mặt dây (SP được nhập về để gắn hoặc lắp ghép chung với những SP được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu mua trong nước, mới 100%)
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595504960
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1115.844992
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT048#&Dây chuyền vàng K10YG hoàn chỉnh, chưa có mặt dây (SP được nhập về để gắn hoặc lắp ghép chung với những SP được sản xuất từ nguyên liệu nhập khẩu và nguyên liệu mua trong nước, mới 100%)
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595504960
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.217171
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT069#&Dây chuyền vàng K18YG dạng bán thành phẩm (đoạn cắt, mới 100%)
交易日期
2024/09/24
提单编号
106595504960
供应商
luk ina
采购商
công ty tnhh trang sức athena
出口港
——
进口港
——
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23.579705
HS编码
71131990
产品标签
noble metal jewelry
产品描述
AT064#&Dây chuyền vàng K10PG dạng bán thành phẩm (đoạn cắt, mới 100%)