HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VDCN - VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI. QUY CÁCH: 100CM * 55 M @
交易日期
2014/04/21
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
huu nghi border gate lang son
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
52024.847
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG. QUY CÁCH: 95 CM * 55 M. @
交易日期
2014/03/13
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cat lai port hcm city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24055.924
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG. QUY CÁCH: 95 CM * 55 M. @
交易日期
2013/12/09
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19343.52
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
SISAL CLOTH. VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI QUY CÁCH: 95 CM * 60 M @
交易日期
2013/11/18
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21251.36
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
SISAL CLOTH. VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG QUY CÁCH: 95 CM * 55 M @
交易日期
2013/10/29
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23000
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG. QUY CÁCH: 95 CM * 60 M @
交易日期
2013/10/22
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
21251.36
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG. QUY CÁCH: 95 CM * 55 M @
交易日期
2013/09/03
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
130812
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG. QUY CÁCH: 95 CM * 60 M @
交易日期
2013/06/06
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20826
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG. QUY CÁCH : 95 CM * 55 M @
交易日期
2012/11/01
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23116.84
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG. QUY CÁCH: 95 CM * 60 M @
交易日期
2012/10/04
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
công ty tnhh samboo
出口港
——
进口港
cảng cát lái hồ chí minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19346.925
HS编码
53110090
产品标签
woven fabrics of other vegetable textile fibres
产品描述
SISAL CLOTH. VẢI DỆT THOI TỪ CÁC LOẠI SỢI DỆT GỐC THỰC VẬT KHÁC, VẢI DỆT THOI TỪ SỢI GIẤY, VẢI DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP DÙNG LÀM BÁNH XE ĐÁNH BÓNG KIM LOẠI: 95 CM * 55 M @
交易日期
2007/03/29
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
ооо ар эл джи
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
14
金额
7115
HS编码
8708809900
产品标签
emollient water,hats
产品描述
ЧАСЫ НАРУЧНЫЕ, КВАРЦЕВЫЙ ТИП МЕХАНИЗМА, С КОРП.ИЗ СТАЛИ, НА РЕМ.ИЗ КОЖИ КРОКОДИЛА (AMERICAN ALLIGATOR, ПР-ВО США, ФРАНЦИЯ), НЕ СОДЕРЖАЩИЕ ДРАГ.МЕТАЛЛОВ И ДРАГ.КАМНЕЙ
交易日期
2007/03/29
提单编号
——
供应商
buam corp.
采购商
ооо ар эл джи
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Russia
重量
99
金额
62490
HS编码
8708809900
产品标签
emollient water,hats
产品描述
ЧАСЫ НАРУЧНЫЕ АВТОМ.ПОДЗ.С КОРП.ИЗ СТАЛИ, НА РЕМ. ИЗ КОЖИ КРОКОДИЛА (AMERICAN ALLIGATOR, ПР-ВО США,ФРАНЦИЯ), НЕ СОДЕРЖАЩИЕ ДРАГ.МЕТАЛЛОВ И ДРАГ.КАМНЕЙ