产品描述
MEMASP4-12-4 PTFE BELLOW FOR ASP 4-10 - 155H=55 WITH O-RING
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666558500
供应商
saip s.r.l.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật cao htn
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
41.25997
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
Bộ màng ngăn cao su NBR, bộ phận của thiết bị giảm chấn dùng trong máy bơm, P/N: KRLAV0,5-1X16-01, hãng SAIP,một bộ gồm:1 màng ngăn cao su NBR có tấm đỡ inox,2 vòng đệm cao su, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666558500
供应商
saip s.r.l.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật cao htn
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.14134
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
Bộ màng ngăn cao su FKM, bộ phận của thiết bị giảm chấn dùng trong máy bơm,P/N: KRL0,1-10X16-01, hãng SAIP,một bộ gồm:1 màng ngăn cao su FKM có tấm đỡ inox,1 vòng đệm cao su, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666558500
供应商
saip s.r.l.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật cao htn
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
75.14134
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
Bộ màng ngăn cao su FKM, bộ phận của thiết bị giảm chấn dùng trong máy bơm,P/N: KRL0,1-10X16-01, hãng SAIP,một bộ gồm:1 màng ngăn cao su FKM có tấm đỡ inox,1 vòng đệm cao su, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666558500
供应商
saip s.r.l.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật cao htn
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1906.00436
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
Bộ màng ngăn cao su EPDM ,bộ phận của thiết bị giảm chấn dùng trong máy bơm, P/N: KRBPL5-4X32-01,hãng SAIP,một bộ gồm:1 màng ngăn cao su EPDM có tấm đỡ inox,1 vòng đệm cao su,mới100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666558500
供应商
saip s.r.l.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật cao htn
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
476.50109
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
Bộ màng ngăn cao su FKM, bộ phận của thiết bị giảm chấn dùng trong máy bơm,P/N: KRBPL5-10X32-01, hãng SAIP,một bộ gồm:1 màng ngăn cao su FKM có tấm đỡ inox,1 vòng đệm cao su, mới 100%
交易日期
2024/10/24
提单编号
106666558500
供应商
saip s.r.l.
采购商
công ty tnhh dịch vụ kỹ thuật cao htn
出口港
other
进口港
ho chi minh
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
364.7356
HS编码
40169959
产品标签
camera,dust form
产品描述
Bộ màng ngăn cao su FKM, bộ phận của thiết bị giảm chấn dùng trong máy bơm, P/N: KRLAV0,75-10X22-01, hãng SAIP,một bộ gồm:1 màng ngăn cao su FKM có tấm đỡ inox,2 vòng đệm cao su, mới 100%
交易日期
2024/07/31
提单编号
——
供应商
saip s.r.l.
采购商
тоо тапфло
出口港
——
进口港
——
供应区
Italy
采购区
Kazakhstan
重量
32kg
金额
6358.04
HS编码
8479899707
产品标签
——
产品描述
1. ГАСИТЕЛЬ ПУЛЬСАЦИИ: ТИП LALS - КЛАПАН 5/8" UNF - ОБЪЕМ 1.5 Л - EPDM - SAF 2205 - ПРИВАРНОЙ ШТУЦЕР НА ФЛАНЕЦ 1/2" ANSI 2500 RTJ В AISI 316 L, ЭФФЕКТИВНЫЙ ОБЪЕМ 1.500 Л , НОМИНАЛЬНЫЙ ОБЪЕМ 1.500 Л, ДАВЛЕНИЕ MAX 220.000 БАР, ТЕМПЕРАТУРА -15...+800°C P0: .....,