产品描述
Con lăn nhựa dẫn hướng truyền động xích, lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ, đường kính 300mm. Nsx: Hekotek.Nsx:2024. mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
产品描述
Tấm nhựa lắp vào tay cào xích, lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ,để làm sạch và vận chuyển liệu, KT:5*496*666mm, nsx: Plastok OU.Nsx:2024. mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
出口港
tallinn
进口港
ha noi
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
473.97875
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
Bánh xích chất liệu sắt, lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ, đường kính 300mm. Nsx: Hekotek. Nsx: 2024. mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
产品描述
Con lăn nhựa dẫn hướng truyền động xích,lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ, đường kính 100mm. Nsx: Plastok OU. Nsx: 2024. mới 100%
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
出口港
tallinn
进口港
ha noi
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
473.97875
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
产品描述
Bánh xích chất liệu sắt, lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ, đường kính 300mm. NSx: Hekotek. Nsx:2024. mới 100%.
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
出口港
tallinn
进口港
——
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
7204.865
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
IRON ROLLER CHAIN M112-B-100 IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 100MM, SIZE L=76 M. PRODUCER: HEKOTEK. NEW 100%
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
出口港
tallinn
进口港
——
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
12892.916
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
IRON ROLLER CHAIN M112-B-100 IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 100MM, SIZE L=136 M. PRODUCER: HEKOTEK. NEW 100%
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
出口港
tallinn
进口港
——
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
9480.085
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
IRON ROLLER CHAIN M112-B-100 IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 100MM, SIZE L=100 M. PRODUCER: HEKOTEK. NEW 100%
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
出口港
tallinn
进口港
——
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10604.768
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
IRON ROLLER CHAIN M224-A-160 IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 160MM, SIZE L=107 M. PRODUCER: HEKOTEK. NEW 100%
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
出口港
tallinn
进口港
——
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
3655.219
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
Material scraper made of wear-resistant plastic, used to transport ash under the incinerator of the wood pellet production line, dimensions 40 mm thick x 70 mm wide x 455 mm long. Publisher: Hekotek. New 100%
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
出口港
tallinn
进口港
——
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2940.981
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
M80-A-100 IRON ROLLER CHAIN IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 100MM, SIZE L=70 M. PRODUCER: HEKOTEK. NEW 100%
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
出口港
tallinn
进口港
——
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
17268.838
HS编码
73151199
产品标签
chain
产品描述
DOUBLE ROLLER CHAIN, M80-A-100 IRON AND PLASTIC SCRAPER USED TO INSTALL ON CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 100MM, SIZE L=35 M .