【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
hekotek as
活跃值76
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计2502笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hekotek as公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
3
955
0
- 2024
26
915
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
-
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
-
出口港
tallinn
进口港
ha noi
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
111.28194
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Roăng làm kín bằng nhựa, dùng để làm kín ở các cửa đổ từ máy ép viên xuống hệ thống băng tải.. KT:5*20*400mm.Nsx: Plastok OU. Nsx:202...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
-
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
-
出口港
tallinn
进口港
ha noi
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
247.29324
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Roăng làm kín bằng nhựa, dùng để làm kín ở các cửa đổ từ máy ép viên xuống hệ thống băng tải. KT:10*40*406mm,nsx: Plastok OU. nsx:202...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
-
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
-
出口港
tallinn
进口港
ha noi
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
309.11652
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Roăng làm kín bằng nhựa, dùng để làm kín ở các cửa đổ từ máy ép viên xuống hệ thống băng tải. KT:10*40*594mm, Nsx: Plastok OU. nsx:20...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
-
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
-
出口港
tallinn
进口港
ha noi
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2251.39893
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Con lăn nhựa dẫn hướng truyền động xích, lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ, đường kính 300mm. Nsx: ...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
-
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
-
出口港
tallinn
进口港
ha noi
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1452.84792
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Tấm nhựa lắp vào tay cào xích, lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ,để làm sạch và vận chuyển liệu, KT...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
-
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
-
出口港
tallinn
进口港
ha noi
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
473.97875
-
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
-
产品描述
Bánh xích chất liệu sắt, lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ, đường kính 300mm. Nsx: Hekotek. Nsx: 20...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
-
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
-
出口港
tallinn
进口港
ha noi
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
25.75971
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Con lăn nhựa dẫn hướng truyền động xích,lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ, đường kính 100mm. Nsx: P...
展开
-
交易日期
2024/12/30
提单编号
106839742331
-
供应商
hekotek as
采购商
công ty tnhh biomass fuel việt nam
-
出口港
tallinn
进口港
ha noi
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
473.97875
-
HS编码
84839099
产品标签
roller shaft
-
产品描述
Bánh xích chất liệu sắt, lắp vào xích hệ thống máy ép viên của hệ thống sản xuất viên nén gỗ, đường kính 300mm. NSx: Hekotek. Nsx:202...
展开
-
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
-
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
-
出口港
tallinn
进口港
——
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
7204.865
-
HS编码
73151199
产品标签
chain
-
产品描述
IRON ROLLER CHAIN M112-B-100 IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 100M...
展开
-
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
-
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
-
出口港
tallinn
进口港
——
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
12892.916
-
HS编码
73151199
产品标签
chain
-
产品描述
IRON ROLLER CHAIN M112-B-100 IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 100M...
展开
-
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
-
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
-
出口港
tallinn
进口港
——
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
9480.085
-
HS编码
73151199
产品标签
chain
-
产品描述
IRON ROLLER CHAIN M112-B-100 IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 100M...
展开
-
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
-
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
-
出口港
tallinn
进口港
——
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
10604.768
-
HS编码
73151199
产品标签
chain
-
产品描述
IRON ROLLER CHAIN M224-A-160 IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 160M...
展开
-
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
-
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
-
出口港
tallinn
进口港
——
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
3655.219
-
HS编码
39269059
产品标签
led
-
产品描述
Material scraper made of wear-resistant plastic, used to transport ash under the incinerator of the wood pellet production line, dime...
展开
-
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
-
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
-
出口港
tallinn
进口港
——
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
2940.981
-
HS编码
73151199
产品标签
chain
-
产品描述
M80-A-100 IRON ROLLER CHAIN IS USED TO INSTALL ON THE CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LINE, CHAIN LENGTH 100MM...
展开
-
交易日期
2024/06/10
提单编号
100324awsl265537
-
供应商
hekotek as
采购商
biomass fuel viet nam co.ltd.
-
出口港
tallinn
进口港
——
-
供应区
Estonia
采购区
Vietnam
-
重量
——kg
金额
17268.838
-
HS编码
73151199
产品标签
chain
-
产品描述
DOUBLE ROLLER CHAIN, M80-A-100 IRON AND PLASTIC SCRAPER USED TO INSTALL ON CHAIN CONVEYOR OF WOOD CHIPPER, WOOD PELLET PRODUCTION LIN...
展开
+查阅全部
采供产品
-
ferrous metal product
7
11.29%
>
-
stainless steel
7
11.29%
>
-
ferrous metal
6
9.68%
>
-
steel
4
6.45%
>
-
chain
3
4.84%
>
-
conveyor belts
3
4.84%
>
-
corks
3
4.84%
>
-
cutting tools
3
4.84%
>
-
molding tools
3
4.84%
>
-
press
3
4.84%
>
-
steel firewall
3
4.84%
>
-
woodworking machines
3
4.84%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
7326909807
7
11.29%
>
-
73151199
3
4.84%
>
-
7318290008
3
4.84%
>
-
7326909409
3
4.84%
>
-
7419800000
3
4.84%
>
+查阅全部
贸易区域
-
russia
2430
97.71%
>
-
vietnam
57
2.29%
>
港口统计
-
tallinn ee
39
0.93%
>
-
muuga ee
15
0.36%
>
hekotek as是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,hekotek as共有2502笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hekotek as的2502笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hekotek as在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。