产品描述
ELECTRICAL ENGINEERING SILICON ALLOY STEEL, SI CONTENT: 3%, C: 0.06%, WIDTH LESS THAN 400MM. SIZE: THICKNESS: 0.23-0.30MM, WIDTH: 130-250MM, 100% NEW. MANUFACTURER: WAS CO.,LTD
交易日期
2024/01/05
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
doet sas
出口港
——
进口港
——
供应区
Malaysia
采购区
Colombia
重量
1.76kg
金额
5950
HS编码
9032909000
产品标签
regulating instruments part,controlling instruments part
产品描述
PARTS AND ACCESSORIES OF AUTOMATIC REGULATING OR CONTROLLING INSTRUMENTS
交易日期
2023/12/25
提单编号
091223djscinc230008166
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
48107kg
金额
33434.365
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
ELECTRICAL ENGINEERING SILICON ALLOY STEEL, SI CONTENT: 3%, C: 0.06%, WIDTH LESS THAN 400MM. SIZE: THICKNESS: 0.23-0.30MM, WIDTH: 130-250MM, 100% NEW. MANUFACTURER: WAS CO.,LTD
交易日期
2023/06/05
提单编号
190523pcluinc01018950
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
52494.2
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
ELECTROTECHNICAL SILICON ALLOY STEEL, SI CONTENT: 3%, C: 0.06%, WITH WIDTH UNDER 400MM. SIZE: THICKNESS: 0.23-0.30MM, WIDTH: 130-250MM, 100% NEW. NSX : WAS CO.,LTD
交易日期
2022/07/13
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN , HÀM LƯỢNG SI : 3% , C : 0.06% ,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM ,MỚI 100% . NSX : WAS CO.,LTD @
交易日期
2022/06/21
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
22660other
金额
20887.8
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM,MỚI 100% . NSX : WAS CO.,LTD @
交易日期
2022/06/14
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
49270other
金额
41067.6
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM,MỚI 100% . NSX : WAS CO.,LTD @
交易日期
2022/03/28
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
50100other
金额
37756.8
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM,MỚI 100% . NSX : WAS CO.,LTD @
交易日期
2021/11/29
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
——
进口港
——
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16622.7
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM . @
交易日期
2021/08/20
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31731.2
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM . @
交易日期
2021/07/16
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15814.4
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM . @
交易日期
2021/06/05
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
61758.2
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM . @
交易日期
2021/04/29
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
31468.8
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM. @
交易日期
2021/04/03
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
56136
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM. @
交易日期
2021/02/19
提单编号
——
供应商
wasco
采购商
beca joint stock company
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
54617.48
HS编码
72261110
产品标签
aluminium alloy,ethyl silicate
产品描述
THÉP HỢP KIM SILIC KỸ THUẬT ĐIỆN, HÀM LƯỢNG SI : 3%, C : 0.06%,CÓ KHỔ RỘNG DƯỚI 400MM. KÍCH THƯỚC : ĐỘ DÀY : 0,23-0,30MM, CHIỀU RỘNG : 130-250MM. @