HS编码
90301000
产品标签
apparatus for measuring,apparatus for detecting
产品描述
ĐẦU DÒ CẢM BIẾN GIÚP PHÁT HIỆN TIA GAMMA TỪ NGUỒN PHÁT TIA GAMMA,MODEL:LB 4700-1A-1B-80-01-100, ĐIỆN ÁP: 24VDC, NSX:BERTHOLD TECHNOLOGIES_DUOSERIES POINT DETECTOR, MỚI 100% @
交易日期
2022/04/27
提单编号
——
供应商
korber ag
采购商
hyosung vina chemicals co.ltd.
出口港
stuttgart de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
10.4other
金额
1180
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU DÒNG ĐIỆN 4-20MA TỪ ĐẦU DÒ MỨC SANG TÍN HIỆU ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN,DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO MỨC,MODEL LB 4710-180,ĐIỆN ÁP 24VDC,NSX:BERTHOLD TECHNOLOGIES_MINI-SWITCH 4TE,MỚI 100% @
交易日期
2021/06/18
提单编号
——
供应商
korber ag
采购商
etec e&c ltd-hsvc ol1
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1353.478
HS编码
28444010
产品标签
radium,radium salt,iodine
产品描述
NGUỒN PHÓNG XẠ KÍN SỬ DỤNG CHO THIẾT BỊ ĐO MỨC VÀ ĐO MẬT ĐỘ CHẤT LỎNG,SERI:1458-11-20,MODEL.SSC-100,ĐỒNG VỊCS-137,HOẠT ĐỘ 10MCI,NGUỒNKÍN, HIỆU BERTHOLD.MỚI100 @
交易日期
2021/06/18
提单编号
——
供应商
korber ag
采购商
etec e&c ltd-hsvc ol1
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7048.058
HS编码
28444010
产品标签
radium,radium salt,iodine
产品描述
NGUỒN PHÓNG XẠ KÍN SỬ DỤNG CHO THIẾT BỊ ĐO MỨC VÀ ĐO MẬT ĐỘ CHẤT LỎNG,SERI:1447-11-20,1448-11-20,1449-11-20,1450-11-20,1451-11-20,MODEL.SSC-100,ĐỒNG VỊCS-137,HOẠT ĐỘ 50MCI,HIỆU BERTHOLD.MỚI100 @
交易日期
2021/06/18
提单编号
——
供应商
korber ag
采购商
etec e&c ltd-hsvc ol1
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2706.956
HS编码
28444010
产品标签
radium,radium salt,iodine
产品描述
NGUỒN PHÓNG XẠ KÍN SỬ DỤNG CHO THIẾT BỊ ĐO MỨC VÀ ĐO MẬT ĐỘ CHẤT LỎNG,SERI:1456-11-20,1457-11-20,MODEL.SSC-100,ĐỒNG VỊCS-137,HOẠT ĐỘ 3MCI,HIỆU BERTHOLD.MỚI100 @
交易日期
2021/06/18
提单编号
——
供应商
korber ag
采购商
etec e&c ltd-hsvc ol1
出口港
frankfurt de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5413.912
HS编码
28444010
产品标签
radium,radium salt,iodine
产品描述
NGUỒN PHÓNG XẠ KÍN SỬ DỤNG CHO THIẾT BỊ ĐO MỨC VÀ ĐO MẬT ĐỘ CHẤT LỎNG,SERI:1452-11-20,1453-11-20,1454-11-20,1455-11-20,MODEL.SSC-100,ĐỒNG VỊCS137,HOẠT ĐỘ 5MCI,HIỆU BERTHOLD.MỚI100 @
交易日期
2021/06/16
提单编号
str70010866
供应商
korber ag
采购商
sgc etec e&c ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
418other
金额
——
HS编码
78060090
产品标签
articles of lead
产品描述
VỎ NGUỒN CHẤT LIỆU BẰNG CHÌ ĐÃ ĐƯỢC LẮP NGUYÊN KHỐI VỚI NGUỒN PHÓNG XẠ KÍN PN NO. 37625, TAGNO.LS-61124,LS-61519, HIỆU BERTHOLD CỦA ĐỨC ( GỒM 2 VỎ NGUỒN). HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/06/16
提单编号
str70010866
供应商
korber ag
采购商
sgc etec e&c ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
418other
金额
——
HS编码
78060090
产品标签
articles of lead
产品描述
VỎ NGUỒN CHẤT LIỆU BẰNG CHÌ ĐÃ ĐƯỢC LẮP NGUYÊN KHỐI VỚI NGUỒN PHÓNG XẠ KÍN PN NO. 37625, TAGNO.LS-61242, HIỆU BERTHOLD CỦA ĐỨC ( GỒM 2 VỎ NGUỒN). HÀNG MỚI 100 %
交易日期
2021/06/16
提单编号
str70010866
供应商
korber ag
采购商
sgc etec e&c ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
418other
金额
——
HS编码
78060090
产品标签
articles of lead
产品描述
VỎ NGUỒN CHẤT LIỆU BẰNG CHÌ ĐÃ ĐƯỢC LẮP NGUYÊN KHỐI VỚI NGUỒN PHÓNG XẠ KÍN PN NO.37625,TAGNO.LS-61215,LS-61415,LS-61616,LS-61816, LS-61017,HIỆU BERTHOLD CỦA ĐỨC( GỒM 5 VỎ NGUỒN),MỚI 100 %
交易日期
2021/06/16
提单编号
str70010866
供应商
korber ag
采购商
sgc etec e&c ltd.
出口港
frankfurt
进口港
ho chi minh city
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
418other
金额
——
HS编码
78060090
产品标签
articles of lead
产品描述
VỎ NGUỒN CHẤT LIỆU BẰNG CHÌ ĐÃ ĐƯỢC LẮP NGUYÊN KHỐI VỚI NGUỒN PHÓNG XẠ KÍN PN NO.37625,TAGNO.LS-61312,LS-61511,LS-61709,LS-61911,HIỆU BERTHOLD CỦA ĐỨC (GỒM 5 VỎ NGUỒN). MỚI 100 %
交易日期
2021/06/11
提单编号
——
供应商
korber ag
采购商
etec e&c ltd-hsvc ol1
出口港
stuttgart de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9241.851
HS编码
85177099
产品标签
filter
产品描述
THIẾT BỊ CHUYỂN ĐỔI TÍN HIỆU. LÀ BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ ĐO MỨC CHẤT LỎNG. CHUYỂN TỪ ÁNH SÁNG (THU NHẬN TỪ NGUỒN PHÓNG XẠ) SANG DÒNG ĐIỆN PN NO.40167-180.HIỆU BERTHOLD, GARMANY HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/11
提单编号
——
供应商
korber ag
采购商
etec e&c ltd-hsvc ol1
出口港
stuttgart de
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5034.377
HS编码
85423300
产品标签
amplifiers
产品描述
BO MẠCH KHUẾCH ĐẠI ĐIỆN ÁP 220V. DÙNG CHO THIẾT BỊ ĐO MỨC CHẤT LỎNG PN NO. 48925. HIỆU BERTHOLD, GARMANY. HÀNG MỚI 100% @