供应商
j.auer gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai ky thuat dien dai hoa phu
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37.832
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN BÁO HIỆU AUER LÀ SỰ KẾT HỢP CỦA 2 MODULE VÀ MỘT CHÂN ĐẾ. MODULE VDE CODE 781100405 + MODULE VLB CODE 760002405+ CHÂN ĐẾ VMV CODE 790140900. ĐỂ BÁO HIỆU TRONG CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/08/09
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
cong ty tnhh thuong mai ky thuat dien dai hoa phu
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104.776
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
MODULE ĐÈN SRP NHÃN HIỆU AUER CODE 271502405 KẾT HỢP VỚI CHÂN ĐẾ BWS CODE 200732900 NHÃN HIỆU AUER TẠO THÀNH ĐÈN BÁO HIỆU NHÃN HIỆU AUER, SỬ DỤNG ĐỂ BÁO HIỆU TRONG CÁC NHÀ MÁY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/21
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
49.502
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
MODULE ĐÈN SFP MÀU CAM ĐIỆN ÁP 24V AC/DC NHÃN HIỆU AUER CODE 270501405 KẾT HỢP VỚI CHÂN ĐẾ BMW CODE 200500900 NHÃN HIỆU AUER TẠO THÀNH ĐÈN BÁO HIỆU NHÃN HIỆU AUER, SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/21
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
120.123
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN BÁO HIỆU MODEL QDM 24-48VAC/DC, CODE 874262408 NHÃN HIỆU AUER, SỬ DỤNG TRONG CÁC NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP HOAC75 CƠ SỞ SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/21
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
574.715
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN TẦNG BÁO HIỆU MODULCOMPACT70 LÀ SỰ KẾT HỢP CỦA MODULE DLL ĐỎ + MODULE DLL XANH + CHÂN ĐẾ DSW 100MM CÙNG VỚI 2M CABLE, (CODE: C70T1C2B24L6L2) NHÃN HIỆU AUER, SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/21
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
82.64
HS编码
94059990
产品标签
sensor
产品描述
CHÂN ĐẾ BSS DÙNG ĐÊ LẮP ĐẶT THEO CHIỀU THẲNG CHO ĐÈN BÁO HIỆU AUER, LÀ PHỤ KIỆN CỦA ĐÈN BÁO HIỆU AUER, CODE 200800900. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/21
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
472
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CÒI ĐA ÂM TÍCH HỢP ĐÈN BÁO MODEL ADS-P 24V AC/DC, CODE 875062405 NHÃN HIỆU AUER, ĐƯỢC SỬ DỤNG TRONG NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP HOẶC CƠ SỞ SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/21
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
728.753
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN BÁO HIỆU MODEL BLG 230/240 V AC CODE 807502313 NHÃN HIỆU AUER,SỬ DỤNG TRONG CÁC NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP HOẶC CƠ SỞ SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/21
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
297.482
HS编码
94054099
产品标签
led model
产品描述
ĐÈN TẦNG BÁO HIỆU MODULCOMPACT30, CODE C30P0C1B24L2L5L4L1 NHÃN HIỆU AUER, SỬ DỤNG TRONG CÁC NHÀ MÁY CÔNG NGHIP65 HOẶC CƠ SỞ SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/06/21
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
13.536
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CÒI BÁO HIỆU GẮN TỦ ĐIỆN MODEL ESV 230/240 V AC (~85DB), CODE: 812510313 NHÃN HIỆU AUER. HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2018/02/14
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1858.349
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CÒI BÁO HIỆU ES2 NHÃN HIỆU AUER (110-230 V AC, CODE: C115600113) DÙNG ĐỂ BÁO HIỆU CHO CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT TRONG CÁC NHÀ MÀY CÔNG NGHIỆP HOẶC CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/02
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
luxembourg
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
205.902
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CÒI BÁO HIỆU MODEL ASS-P NHÃN HIỆU AUER (230/240VAC, CODE: 874060313) DÙNG ĐỂ BÁO HIỆU CHO CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT TRONG CÁC NHÀ MÀY CÔNG NGHIỆP HOẶC CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/02
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
luxembourg
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
167.561
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CÒI BÁO HIỆU MODEL EHS-K NHÃN HIỆU AUER (12-24VAC/DC, CODE: 731020405) DÙNG ĐỂ BÁO HIỆU CHO CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT TRONG CÁC NHÀ MÀY CÔNG NGHIỆP HOẶC CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/02
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
luxembourg
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
396.8
HS编码
85318010
产品标签
electric buzzers
产品描述
CÒI BÁO HIỆU ES1 NHÃN HIỆU AUER (24VDC, CODE: C110620005) DÙNG ĐỂ BÁO HIỆU CHO CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT TRONG CÁC NHÀ MÀY CÔNG NGHIỆP HOẶC CÁC CƠ SỞ SẢN XUẤT. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2018/02/02
提单编号
——
供应商
j.auer gmbh
采购商
công ty tnhh thương mại kỹ thuật điện đại hòa phú
出口港
luxembourg
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
——
金额
33.12
HS编码
85318090
产品标签
electric sound,visual signalling apparatus
产品描述
MODULE BÁO HIỆU TÍCH HỢP GIỮA ĐÈN VÀ CÒI MODEL SAP NHÃN HIỆU AUER (24VAC/DC, CODE: 261507405) DÙNG ĐỂ BÁO HIỆU CHO CÁC HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT TRONG NHÀ MÁY CÔNG NGHIỆP. HÀNG MỚI 100% @