产品描述
NGHÊU TRẮNG ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON, ĐÓNG TÚI 1KG/1TÚI. 6TÚI/1CARTON 60-80 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). NSX: LENGER. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
silomar alimentacion slu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Spain
重量
——
金额
1506.6
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU TRẮNG ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON, ĐÓNG TÚI 450G/1TÚI. 12TÚI/1CARTON 60-80 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). NSX: LENGER. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
silomar alimentacion slu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Spain
重量
——
金额
11664.9
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU NÂU ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON, ĐÓNG TÚI 1KG/1TÚI. 6TÚI/1CARTON 40-60 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). NSX: LENGER. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/27
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
silomar alimentacion slu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Spain
重量
——
金额
29603.7
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU NÂU ĐÔNG LẠNH NGUYÊN CON, ĐÓNG TÚI 1KG/1TÚI. 6TÚI/1CARTON 60-80 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). NSX: LENGER. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
interatlantic fish s.lu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Spain
重量
——
金额
21871.2
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU TRẮNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (ĐÃ HẤP CHÍN), ĐÓNG GÓI 10KG/1 TÚI,1 TÚI/1CARTON. SIZE: 90- 120CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) NSX: LENGER. MỚI 100% #&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
b world group co ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Other
重量
——
金额
2513.3
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU TRẮNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ĐÓNG 1KG/TÚI, 10 TÚI/CARTONS, 2 CARTONS/KIỆN, 60-80 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
interatlantic fish s.lu
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Spain
重量
——
金额
21871.2
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU TRẮNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (ĐÃ HẤP CHÍN), ĐÓNG GÓI 10KG/1 TÚI,1 TÚI/1CARTON. SIZE: 90- 120CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) NSX: LENGER. MỚI 100% #&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
mercadona s.a./gomez macias
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Costa Rica
重量
——
金额
41067
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU TRẮNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH. SIZE 60-90 CON/KG. ĐÓNG GÓI: 450G/TÚI. 20 TÚI/CARTON. NHÀ SẢN XUẤT: LENGER (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
surgelsud s.p.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Italy
重量
——
金额
25709.6
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU NÂU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ĐÓNG TÚI 500G/1 TÚI, 20 TÚI/1 CARTON, SIZE: 60-90 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). NHÀ SX: LENGER, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
surgelsud s.p.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Italy
重量
——
金额
18364
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU NÂU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ĐÓNG TÚI 500G/1 TÚI, 20 TÚI/1 CARTON, SIZE: 60-90 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). NHÀ SX: LENGER, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
seachemot co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
——
金额
34249.6
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU TRẮNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ĐÓNG TÚI 500G/1 TÚI, 20 TÚI/CARTON, SIZE: 60-80 CON/KG, (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). NXS: LENGER. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/04/24
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
surgelsud s.p.a.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Italy
重量
——
金额
3537.4
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU NÂU NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH ĐÓNG TÚI 1KG/1 TÚI, 10 TÚI/1 CARTON, SIZE: 60-90 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). NHÀ SX: LENGER, HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
lenger seafoods yerseke b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18491.475
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU TRẮNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (ĐÃ HẤP CHÍN), ĐÓNG GÓI 1KG/1 TÚI, 10 TÚI/1CARTON. SIZE: 40-60 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
lenger seafoods yerseke b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4996
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU TRẮNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (ĐÃ HẤP CHÍN), ĐÓNG GÓI 1KG/1 TÚI, 10 TÚI/1CARTON. SIZE: 60-80 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/04/21
提单编号
——
供应商
lsv
采购商
lenger seafoods yerseke b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11425.089
HS编码
16055600
产品标签
cockles
产品描述
NGHÊU TRẮNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (ĐÃ HẤP CHÍN), ĐÓNG GÓI 10KG/1 TÚI, 1 TÚI/1CARTON. SIZE: 80-100 CON/KG (HÀNG KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES). HÀNG MỚI 100%#&VN @