供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
291.6
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
THANH ĐÁ LĂN MẶT ĐỂ LÀM SẠCH DA, GIỮ LỚP TRANG ĐIỂM MÀU TÍM HARUEN MINI PURPLE- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
874.8
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
THANH ĐÁ LĂN MẶT ĐỂ LÀM SẠCH DA, GIỮ LỚP TRANG ĐIỂM MÀU VÀNG HỒNG HARUEN MINI ROSE GOLD- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
291.6
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
THANH ĐÁ LĂN MẶT ĐỂ LÀM SẠCH DA, GIỮ LỚP TRANG ĐIỂM VÀNG SÂM PANH HARUEN MINI CHAMPAGNE GOLD- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
291.6
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
THANH ĐÁ LĂN MẶT ĐỂ LÀM SẠCH DA, GIỮ LỚP TRANG ĐIỂM MÀU ĐEN HARUEN MINI BLACK- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/19
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon intl apt seo kr
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
291.6
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
THANH ĐÁ LĂN MẶT ĐỂ LÀM SẠCH DA, GIỮ LỚP TRANG ĐIỂM MÀU TRẮNG HARUEN MINI WHITE- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
220.94
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
NƯỚC HOA HỒNG CÂN BẰNG ĐỘ PH CHO DA FG-BEAUTY CACTUS BALANCING TONER (HSD: 02/02/2024), SỐ CÔNG BỐ: 142725/21/CBMP-QLD NGÀY 01/02/2021- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.41
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
THANH ĐÁ LĂN MẶT ĐỂ LÀM SẠCH DA, GIỮ LỚP TRANG ĐIỂM VÀNG SÂM PANH HARUEN MINI CHAMPAGNE GOLD- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
48.41
HS编码
68159900
产品标签
stone substances,mineral substances
产品描述
THANH ĐÁ LĂN MẶT ĐỂ LÀM SẠCH DA, GIỮ LỚP TRANG ĐIỂM MÀU ĐEN HARUEN MINI BLACK- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.05
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
MẶT NẠ CẤP ẨM LÀM DỊU DA CANDY O'LADY LITTLE WITCH CANDY MASK, (HSD: 02/01/2022), SỐ CÔNG BỐ: 141702/21/CBMP-QLD NGÀY 19/01/2021- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.05
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
MẶT NẠ CẤP ẨM LÀM DỊU DA CANDY O'LADY HOLIDAY CANDY MASK, (HSD: 30/01/2022), SỐ CÔNG BỐ: 141705/21/CBMP-QLD NGÀY 19/01/2021- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
372.86
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM DƯỠNG LÀM DỊU DA POUR LA PEAU CALAMINE SKIN RELIEF NOURISHING CREAM 50G, (HSD: 07/01/2024), SỐ CÔNG BỐ: 139298/20/CBMP-QLD NGÀY 10/12/2020- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
84.05
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
MẶT NẠ CẤP ẨM LÀM DỊU DA CANDY O'LADY CAKE POP CANDY MASK, (HSD: 31/01/2022), SỐ CÔNG BỐ: 141704/21/CBMP-QLD NGÀY 19/01/2021- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1174.2
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
MẶT NẠ TINH CHẤT CẤP ẨM LÀM SÁNG DA MỊN MÀNG CQMONG DIAMOND AMPOULE MASK(1SET/10 CÁI), (HSD: 06/01/2024), SỐ CÔNG BỐ: 141726/21/CBMP-QLD NGÀY 19/01/2021- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
341.45
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
NƯỚC HOA HỒNG LÀM DỊU DA POUR LA PEAU CALAMINE SKIN RELIEF TONER 150ML, (HSD: 11/01/2024), SỐ CÔNG BỐ: 139300/20/CBMP-QLD NGÀY 10/12/2020- HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/04
提单编号
——
供应商
c networks
采购商
công ty tnhh thương mại dịch vụ phan đạt
出口港
incheon kr
进口港
cfs cat lai vn
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
610.79
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
KEM DƯỠNG DA LÀM TRẮNG VÀ ĐỀU MÀU DA THE YEON VITA7 C-NERGY VITAMIN CREAM, (HSD: 13/07/2023), SỐ CÔNG BỐ: 139168/20/CBMP-QLD NGÀY 08/12/2020- HÀNG MỚI 100% @
c networks是一家其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-22,c networks共有151笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。