产品描述
C3 – ДВОЙНОЕ ЛЕЗВИЕ (ЗАПАСНАЯ ЧАСТЬ ЭКСТРУДЕРА CL90)
交易日期
2019/08/01
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
тоо мун лайт джей р р
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
33
金额
971.43
HS编码
8477908000
产品标签
film extruder,packaging machine parts,line maintenance components
产品描述
T3 – ЛИТЕЙНАЯ ФОРМА СТАЛЬНАЯ С 4 ОТВЕРСТИЯМИ, ДИАМЕТР 2 (ЗАПАСНАЯ ЧАСТЬ ЭКСТРУДЕРА CL90)
交易日期
2019/08/01
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
тоо мун лайт джей р р
出口港
——
进口港
——
供应区
Other
采购区
Kazakhstan
重量
33
金额
118.98
HS编码
4009110000
产品标签
connecting pipe,hose
产品描述
РЕЗИНОВЫЙ ШЛАНГ БЕЗ ФИТИНГОВ (ЗАПАСНАЯ ЧАСТЬ ЭКСТРУДЕРА CL90)
交易日期
2018/09/12
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
cong ty thuong mai tu van va dau tu tong cong ty mia duong i - cong ty co phan
出口港
genoa
进口港
cang hai an
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15328.909
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
BỘ CHUẨN BỊ HƯƠNG LIỆU THUỘC MỤC SỐ 6 CỦA DANH MỤC MÁY CHÍNH SỐ 01 NGÀY 06/09/2018. NSX: GIMEN SRL. NEW 100% @
交易日期
2018/09/12
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
cong ty thuong mai tu van va dau tu tong cong ty mia duong i - cong ty co phan
出口港
genoa
进口港
cang hai an
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
40698.079
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
THÙNG CHỨA HƯƠNG LIỆU GIA NHIỆT THUỘC MỤC SỐ 5 CỦA DANH MỤC MÁY CHÍNH SỐ 01 NGÀY 06/09/2018. KÍCH THƯỚC: 4200MMX1500MMX2450MM.NSX: GIMEN SRL. NEW 100% @
交易日期
2018/09/12
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
cong ty thuong mai tu van va dau tu tong cong ty mia duong i - cong ty co phan
出口港
genoa
进口港
cang hai an
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6911.435
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
PHỄU CÓ BĂNG TẢI TRỤC VÍT THUỘC MỤC SỐ 3 CỦA DANH MỤC MÁY CHÍNH SỐ 01 NGÀY 06/09/2018. KÍCH THƯỚC: 3800MMX800MMX3000MM. NSX: GIMEN SRL. NEW 100% @
交易日期
2018/09/12
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
cong ty thuong mai tu van va dau tu tong cong ty mia duong i - cong ty co phan
出口港
genoa
进口港
cang hai an
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7483.497
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
BĂNG TẢI KHÍ NÉN BẰNG THÉP INOX THUỘC MỤC SỐ 4 CỦA DANH MỤC MÁY CHÍNH SỐ 01 NGÀY 06/09/2018. NSX: GIMEN SRL. NEW 100% @
交易日期
2018/09/12
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
cong ty thuong mai tu van va dau tu tong cong ty mia duong i - cong ty co phan
出口港
genoa
进口港
cang hai an
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5113.528
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
BƠM NHU ĐỘNG THUỘC MỤC SỐ 7 CỦA DANH MỤC MÁY CHÍNH SỐ 01 NGÀY 06/09/2018. NSX: GIMEN SRL. NEW 100% @
交易日期
2018/09/12
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
cong ty thuong mai tu van va dau tu tong cong ty mia duong i - cong ty co phan
出口港
genoa
进口港
cang hai an
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
78220.635
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY ĐÙN SỬ DỤNG ĐỘNG CƠ INVERTER THUỘC MỤC SỐ 1 CỦA DANH MỤC MÁY CHÍNH SỐ 01 NGÀY 06/09/2018. KÍCH THƯỚC: 2300MMX1000MMX2200MM. NSX: GIMEN SRL. NEW 100% @
交易日期
2018/09/12
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
cong ty thuong mai tu van va dau tu tong cong ty mia duong i - cong ty co phan
出口港
genoa
进口港
cang hai an
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16239.538
HS编码
84388091
产品标签
cutterbar,processing machine
产品描述
MÁY TRỘN BỘT THUỘC MỤC SỐ 2 CỦA DANH MỤC MÁY CHÍNH SỐ 01 NGÀY 06/09/2018. KÍCH THƯỚC: 1400MMX1400MMX2200MM. NSX: GIMEN SRL. NEW 100% @
交易日期
2018/06/15
提单编号
1z88104v0417339139
供应商
gimen s.r.l.
采购商
al abd corp.
出口港
——
进口港
lpaf
供应区
Other
采购区
Pakistan
重量
0.5
金额
——
HS编码
产品标签
plastic packing
产品描述
PLASTIC PACKING
交易日期
2017/11/24
提单编号
——
供应商
gimen s.r.l.
采购商
công ty cổ phần bánh kẹo hải châu
出口港
genoa
进口港
cang xanh vip
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43144.9
HS编码
84798930
产品标签
mixer,dehydrater,modem
产品描述
THE LEVEL OF THE PRODUCTION OF FAST FOOD TO EAT IS MADE FROM CORN, RICE AND GRAINS, MANUFACTURERS GIMEN SRL, PRODUCTIVITY 200-220KG/H, VOLTAGE 380V/50HZ. THE NEW ONE HUNDRED PERCENT. @