产品描述
Thermistors - Other Variable Resistors Including Rheostats And Potentiometers Ordered
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679732460
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh gentherm việt nam
出口港
shekou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2215.4
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
11016207A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 8K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô.
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679732460
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh gentherm việt nam
出口港
shekou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1711.9
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
11016207A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 8K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô.
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679732460
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh gentherm việt nam
出口港
shekou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11916.8
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
12005719A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 10K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô.
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679732460
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh gentherm việt nam
出口港
shekou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6490.4
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
12005719A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 10K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô.
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679732460
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh gentherm việt nam
出口港
shekou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9835.5
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
18060034A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 8K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679732460
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh gentherm việt nam
出口港
shekou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7068
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
18060028A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 10K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679732460
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh gentherm việt nam
出口港
shekou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10602
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
18060028A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 10K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô
交易日期
2024/10/28
提单编号
106679732460
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh gentherm việt nam
出口港
shekou
进口港
cang nam dinh vu
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6972
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
18060034A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 8K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô
产品描述
503595/01 PRESSURE SENSOR (AUTOMOBILES PARTS USED IN VEHICLETRANSMISSION HOUSING)
交易日期
2024/10/23
提单编号
106666678200
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh jabil việt nam
出口港
shenzhen
进口港
ho chi minh
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24890.5
HS编码
90262090
产品标签
——
产品描述
REV_ECMP000519#&Cảm biến dùng để đo áp suất dựa trên nhiệt độ và lưu lượng hoặc mức chất lỏng FPN-07PG-KEG1-01,S/P dùng cho bo mạch PN#ECMP000519
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648412840
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh ariston việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2403
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
Đầu đo nhiệt độ NTC SINGLE SENSOR APR-CWFD388 125mm hoạt động bằng điện (có gắn kèm dây nối dài 125mm) (Code : 460060078700) (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng chạy bằng điện). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648412840
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh ariston việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2745
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
Đầu đo nhiệt độ NTC SINGLE SENSOR APR-CWFD388 430 (Code : 460060072000) (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng chạy bằng điện). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/16
提单编号
106648412840
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh ariston việt nam
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
——
金额
302
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
Đầu đo nhiệt độ NTC SENSOR LUX DIGIT SL2.0 hoạt động bằng điện (Code : 460060075701) (Linh kiện lắp ráp bình nước nóng chạy bằng điện). Hàng mới 100%
交易日期
2024/10/07
提单编号
106627486340
供应商
shenzhen ampron
采购商
công ty tnhh gentherm việt nam
出口港
shekou
进口港
cang xanh vip
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
503.5
HS编码
85334000
产品标签
rheostat,potentiometers
产品描述
11016207A#&Điện trở nhiệt loại thường, giá trị điện trở 8K (Kilo-ohm), điện trở đạt độ chính xác của các thang đo từ 25 độ C, dùng để kiểm soát nhiệt độ sản phẩm dây gia nhiệt điều hòa ô tô.